![]() Arijan Ademi 8 | |
![]() Martin Baturina 10 | |
![]() Dino Peric 30 | |
![]() Luka Ivanusec 38 | |
![]() Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics) 46 | |
![]() Lukas Grgic (Thay: Marko Capan) 46 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Marko Livaja) 46 | |
![]() Luka Ivanusec 63 | |
![]() Dino Mikanovic 68 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Agustin Anello) 68 | |
![]() Josip Drmic (Thay: Luka Ivanusec) 69 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Dario Spikic) 69 | |
![]() Gabrijel Rukavina (Thay: Bruno Petkovic) 69 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Josip Misic) 83 | |
![]() Mauro Perkovic (Thay: Dino Peric) 83 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Filip Krovinovic) 83 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Hajduk Split
số liệu thống kê

Dinamo Zagreb

Hajduk Split
6 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Hajduk Split
Thay người | |||
69’ | Luka Ivanusec Josip Drmic | 46’ | Marko Capan Lukas Grgic |
69’ | Bruno Petkovic Gabrijel Rukavina | 46’ | Gergo Lovrencsics Dino Mikanovic |
69’ | Dario Spikic Luka Menalo | 46’ | Marko Livaja Jan Mlakar |
83’ | Dino Peric Mauro Perkovic | 68’ | Agustin Anello Yassine Benrahou |
83’ | Josip Misic Marko Bulat | 83’ | Filip Krovinovic Roko Brajkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Yassine Benrahou | ||
Sadegh Moharrami | Roko Brajkovic | ||
Bosko Sutalo | Ivan Cubelic | ||
Josip Drmic | Lukas Grgic | ||
Ivan Nevistic | Nikola Kalinic | ||
Luka Vrbancic | Elvis Letaj | ||
Mauro Perkovic | Ivan Lucic | ||
Gabrijel Rukavina | Dino Mikanovic | ||
Luka Lukanic | Jan Mlakar | ||
Luka Menalo | Stefan Simic | ||
Marko Bulat | Danijel Subasic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại