![]() (Pen) Claudinho 11 | |
![]() Claudinho (Kiến tạo: Vyacheslav Karavaev) 32 | |
![]() Douglas Santos 45+3' | |
![]() Nikola Moro 69 | |
![]() Dmitriy Skopintsev (Kiến tạo: Guillermo Varela) 72 |
Thống kê trận đấu Dinamo Moskva vs Zenit
số liệu thống kê

Dinamo Moskva

Zenit
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 12
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Moskva vs Zenit
Dinamo Moskva (4-3-3): Anton Shunin (1), Guillermo Varela (2), Ivan Ordec (18), Dmitriy Skopintsev (7), Arsen Zakharyan (47), Nikola Moro (8), Daniil Fomin (74), Denis Makarov (25), Konstantin Tyukavin (70), Vyacheslav Grulev (20)
Zenit (4-4-2): Mikhail Kerzhakov (41), Vyacheslav Karavaev (15), Dejan Lovren (6), Dmitri Chistyakov (2), Douglas Santos (3), Malcom (10), Daler Kuzyaev (14), Wilmar Barrios (5), Wendel (8), Claudinho (11), Andrey Mostovoy (17)

Dinamo Moskva
4-3-3
1
Anton Shunin
2
Guillermo Varela
18
Ivan Ordec
7
Dmitriy Skopintsev
47
Arsen Zakharyan
8
Nikola Moro
74
Daniil Fomin
25
Denis Makarov
70
Konstantin Tyukavin
20
Vyacheslav Grulev
17
Andrey Mostovoy
11
Claudinho
8
Wendel
5
Wilmar Barrios
14
Daler Kuzyaev
10
Malcom
3
Douglas Santos
2
Dmitri Chistyakov
6
Dejan Lovren
15
Vyacheslav Karavaev
41
Mikhail Kerzhakov

Zenit
4-4-2
Thay người | |||
84’ | Konstantin Tyukavin Sylvester Igboun | 46’ | Malcom Aleksandr Yerokhin |
90’ | Dmitriy Skopintsev Sergey Parshivlyuk | 46’ | Wendel Magomed Ozdoev |
87’ | Daler Kuzyaev Aleksei Sutormin | ||
87’ | Andrey Mostovoy Danil Krugovoy | ||
90’ | Claudinho Daniil Kuznetsov |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaroslav Gladyshev | Daniil Odoevskiy | ||
Ivan Budachev | Daniil Kuznetsov | ||
Igor Leshchuk | Kirill Kravtsov | ||
Sergey Parshivlyuk | Aleksei Sutormin | ||
Zaurbek Pliev | Aleksandr Yerokhin | ||
Roman Evgenjev | Magomed Ozdoev | ||
Aleksandr Kutitsky | Danila Khotulev | ||
Saba Sazonov | Danil Krugovoy | ||
Diego Laxalt | David Byazrov | ||
Vladislav Galkin | |||
Sylvester Igboun | |||
Clinton N'Jie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Moskva
Giao hữu
Thành tích gần đây Zenit
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại