Iulius Marginean 1 | |
Iulian Cristea 7 | |
Alexandru Chipciu 22 | |
Patrick Olsen 22 | |
Hakim Abdallah (Thay: Alexandru Pop) 59 | |
Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 59 | |
Dorinel Oancea (Thay: Radu Boboc) 77 | |
Adel Bettaieb (Thay: Andrei Artean) 77 | |
Antonio Bordusanu (Thay: Catalin Cirjan) 85 | |
Dorin Codrea (Thay: Gabriel Simion) 87 | |
Vadim Rata (Thay: Mamadou Khady Thiam) 87 | |
Adrian Caragea (Thay: Georgi Milanov) 90 | |
Vladislav Blanuta 90+2' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Universitatea Cluj
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 22
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 8
3 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Universitatea Cluj
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Razvan Patriche (23), Iulius Marginean (90), Antonio Luna (80), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Alexandru Pop (99)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (30), Radu Boboc (24), Jasper Van der Werff (16), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Mamadou Thiam (93), Dan Nistor (10), Ovidiu Bic (94), Vladislav Blanuta (77)
Dinamo Bucuresti
4-3-3
73
Alexandru Rosca
27
Maxime Sivis
23
Razvan Patriche
90
Iulius Marginean
80
Antonio Luna
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Selmani
99
Alexandru Pop
77
Vladislav Blanuta
94
Ovidiu Bic
10
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
18
Andrei Artean
98
Gabriel Simion
27
Alexandru Chipciu
6
Iulian Lucian Cristea
16
Jasper Van der Werff
24
Radu Boboc
30
Edvinas Gertmonas
Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Maxime Sivis Cristian Costin | 77’ | Radu Boboc Dorinel Oancea |
59’ | Alexandru Pop Hakim Abdallah | 77’ | Andrei Artean Adel Bettaieb |
85’ | Catalin Cirjan Antonio Bordușanu | 87’ | Gabriel Simion Dorin Codrea |
90’ | Georgi Milanov Adrian Caragea | 87’ | Mamadou Khady Thiam Vadim Rata |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Costin | Razvan Oaida | ||
Adnan Golubovic | Dorinel Oancea | ||
Alexandru Stoian | Lucas Masoero | ||
Casian Soare | Dorin Codrea | ||
Hakim Abdallah | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Petru Neagu | Alexandru Bota | ||
Raul Rotund | Vadim Rata | ||
Adrian Caragea | Daniel Lasure | ||
Antonio Bordușanu | Adel Bettaieb | ||
Antonio Cristea | Ovidiu Marian Popescu | ||
Eduard Ilincas | Robert Silaghi | ||
Ștefan Lefter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | T B H T H |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại