Thứ Sáu, 11/04/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Bucuresti vs Unirea Constanta hôm nay 27-02-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 2, 27/2

Kết thúc

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

6 : 0

Unirea Constanta

Unirea Constanta

Hiệp một: 4-0
T2, 22:00 27/02/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Razvan Patriche
6
Dani Iglesias
9
(Pen) Andrei Bani
39
Lamine Ghezali
43
Iulian Rosu
66
Ioan Borcea
87
Alexandru Potecea
87

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Unirea Constanta

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Unirea Constanta
Unirea Constanta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania
27/02 - 2023

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
11/03 - 2025
24/02 - 2025
08/02 - 2025
05/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Unirea Constanta

Hạng 2 Romania
12/03 - 2023
04/03 - 2023
27/02 - 2023
26/11 - 2022
12/11 - 2022
05/11 - 2022
15/10 - 2022

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1914232044T T B T B
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1911801641T T T H T
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1912251138B B T T T
4CSM ResitaCSM Resita191045934B T T H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges19973934T T H H T
6FC VoluntariFC Voluntari199641133T B H T T
7Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara19856229B H H B T
8Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt19766027B T H T H
9U Craiova 1948U Craiova 194819766027T B H T B
10CS AfumatiCS Afumati19838-427B H B B B
11CSM SlatinaCSM Slatina19757726T H B B T
12Unirea UngheniUnirea Ungheni19757-126H T T T T
13Metalul BuzauMetalul Buzau19658-223T B H B B
14Concordia ChiajnaConcordia Chiajna19658-423H B H H B
15FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea195410-819H B T B H
16Chindia TargovisteChindia Targoviste19469-318B B H H B
17Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita194312-1015B B B T B
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel192116-377B T B B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X