Ionut Coada 16 | |
Catalin Cirjan (Kiến tạo: Astrit Selmani) 32 | |
Gabriel Lazar 41 | |
Razvan Patriche 43 | |
Dmytro Yusov (Thay: Cristian Barbut) 46 | |
Stefan Pacionel (Thay: Gabriel Lazar) 46 | |
Stefan Pacionel 51 | |
Adnan Aganovic 51 | |
Alberto Soro (Thay: Andrei Bani) 57 | |
Patrick Olsen 59 | |
Sekou Camara (Thay: Adnan Aganovic) 60 | |
Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 66 | |
Iulius Marginean (Thay: Georgi Milanov) 72 | |
Jordan Gele 76 | |
Zeljko Kopic 87 | |
Paolo Medina 90+7' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia
số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 30
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Maxime Sivis (27), Razvan Patriche (23), Cristian Licsandru (6), Costin Amzăr (31), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Ahmed Bani (22)
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Paolo Medina (15), Gabriel Lazar (14), Dmytro Pospelov (60), Daniel Marius Serbanica (29), Ionut Coada (8), Ovidiu Perianu (20), Cristian Barbut (23), Adnan Aganovic (77), Christ Afalna (98), Jordan Youri Gele (11)
Dinamo Bucuresti
4-3-3
1
Adnan Golubovic
27
Maxime Sivis
23
Razvan Patriche
6
Cristian Licsandru
31
Costin Amzăr
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Selmani
22
Ahmed Bani
11
Jordan Youri Gele
98
Christ Afalna
77
Adnan Aganovic
23
Cristian Barbut
20
Ovidiu Perianu
8
Ionut Coada
29
Daniel Marius Serbanica
60
Dmytro Pospelov
14
Gabriel Lazar
15
Paolo Medina
12
Denis Rusu
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Andrei Bani Alberto Soro | 46’ | Gabriel Lazar Stefan Pacionel |
66’ | Maxime Sivis Cristian Costin | 46’ | Cristian Barbut Dmytro Yusov |
72’ | Georgi Milanov Iulius Marginean | 60’ | Adnan Aganovic Sekou Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Soro | Ariel Lopez | ||
Cristian Costin | Marius Antoche | ||
Alexandru Rosca | Stefan Krell | ||
Alexandru Stoian | Andrei Dorobantu | ||
Razvan Pascalau | Constantin Toma | ||
Adrian Caragea | Stefan Pacionel | ||
Raul Rotund | Mihaita Lemnaru | ||
Iulius Marginean | Sekou Camara | ||
Filip Mihai Ilie | |||
Laurentiu Vlasceanu | |||
Dmytro Yusov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 16 | 44 | T H T H T |
2 | FCSB | 24 | 11 | 9 | 4 | 12 | 42 | H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 13 | 41 | T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 12 | 40 | H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 39 | T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 24 | 8 | 12 | 4 | 4 | 36 | H B T H T |
7 | FC Rapid 1923 | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H T T B |
8 | Sepsi OSK | 24 | 9 | 7 | 8 | 6 | 34 | B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | -6 | 31 | T H H T H |
10 | Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | -3 | 27 | H T H B H |
12 | FCV Farul Constanta | 24 | 5 | 11 | 8 | -9 | 26 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | -14 | 25 | H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | -18 | 22 | B B B B B |
15 | Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | B B H B H |
16 | FC Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | -14 | 19 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại