- Hakim Abdallah (Kiến tạo: Christian Ilic)45+1'
- Petru Neagu (Thay: Goncalo Gregorio)67
- Eddy Gnahore (Thay: Christian Ilic)67
- Cristian Costin (Thay: Gabriel Moura)73
- Dani Iglesias (Thay: Domagoj Pavicic)78
- Georgi Milanov (Thay: Dennis Politic)78
- Josue Homawoo80
- Damjan Djokovic24
- Jayson Papeau (Kiến tạo: Omar El Sawy)43
- Andrei Borza (Thay: Omar El Sawy)54
- Borisav Burmaz (Thay: Christopher Braun)54
- Funsho Bamgboye (Thay: Florent Hasani)63
- Razvan Oaida (Thay: Damjan Djokovic)63
- Jayson Papeau86
- Kevin Soni (Thay: Albion Rrahmani)86
- Borisav Burmaz (Kiến tạo: Cristian Sapunaru)90
- Paul Iacob90+4'
- Mihai Aioani90+5'
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
FC Rapid 1923
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 18
4 Việt vị 2
13 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FC Rapid 1923
Dinamo Bucuresti (3-4-3): Adnan Golubovic (1), Lucas (5), Darko Velkovski (24), Josue Homawoo (28), Gabriel Moura (2), Domagoj Pavicic (18), Christian Ilic (16), Costin ionut Amzar (31), Hakim Abdallah (19), Goncalo Gregorio (7), Dennis Politic (17)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Razvan Philippe Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Paul Iacob (6), Christopher Braun (47), Alexandru Albu (23), Damjan Djokovic (88), Florent Hasani (8), Omar El Sawy (91), Jayson Papeau (96), Albion Rrahmani (9)
Dinamo Bucuresti
3-4-3
1
Adnan Golubovic
5
Lucas
24
Darko Velkovski
28
Josue Homawoo
2
Gabriel Moura
18
Domagoj Pavicic
16
Christian Ilic
31
Costin ionut Amzar
19
Hakim Abdallah
7
Goncalo Gregorio
17
Dennis Politic
9
Albion Rrahmani
96
Jayson Papeau
91
Omar El Sawy
8
Florent Hasani
88
Damjan Djokovic
23
Alexandru Albu
47
Christopher Braun
6
Paul Iacob
22
Cristian Sapunaru
19
Razvan Philippe Onea
16
Mihai Aioani
FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Christian Ilic Eddy Gnahore | 54’ | Omar El Sawy Sebastian Andrei Borza |
67’ | Goncalo Gregorio Petru Neagu | 54’ | Christopher Braun Borisav Burmaz |
73’ | Gabriel Moura Cristian Costin | 63’ | Florent Hasani Funsho Ibrahim Bamgboye |
78’ | Dennis Politic Georgi Milanov | 63’ | Damjan Djokovic Razvan Oaida |
78’ | Domagoj Pavicic Dani Iglesias | 86’ | Albion Rrahmani Kevin Soni |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorian Railean | Dragos Grigore | ||
Eddy Gnahore | Iulian Lucian Cristea | ||
David Irimia | Robert Badescu | ||
Petru Neagu | Sebastian Andrei Borza | ||
Ahmed Bani | Funsho Ibrahim Bamgboye | ||
Ricardo Grigore | Alexandru Ionita | ||
Alexandru Irimia | Kevin Soni | ||
Georgi Milanov | Borisav Burmaz | ||
Lamine Ghezali | Catalin Cirjan | ||
Dani Iglesias | Razvan Oaida | ||
Cristian Costin | Virgil Draghia | ||
Razvan Patriche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại