![]() (og) Baptiste Reynet 23 | |
![]() Yanis Merdji 28 | |
![]() Senou Coulibaly 33 | |
![]() Aurelien Scheidler 49 | |
![]() Christopher Rocchia 58 | |
![]() Darlin Zidane Yongwa Ngameni 67 | |
![]() Daniel Congre (Kiến tạo: Valentin Jacob) 68 | |
![]() Dylan Louiserre 80 | |
![]() Samy Benchamma 83 | |
![]() Mickael Le Bihan 84 | |
![]() Lucas Deaux 86 |
Thống kê trận đấu Dijon vs Niort
số liệu thống kê

Dijon

Niort
64 Kiểm soát bóng 36
21 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs Niort
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Daniel Congre (3), Christopher Rocchia (20), Lucas Deaux (12), Wilitty Younoussa (18), Valentin Jacob (11), Yassine Benzia (10), Alex Dobre (29), Aurelien Scheidler (21)
Niort (4-2-3-1): Quentin Braat (30), Joris Moutachy (29), Guy Marcelin (5), Ibrahima Conte (4), Darlin Zidane Yongwa Ngameni (3), Dylan Louiserre (6), Yohan Cassubie (33), Bilal Boutobba (10), Moataz Zemzemi (7), Yanis Merdji (20), Ibrahim Sissoko (9)

Dijon
4-2-3-1
30
Baptiste Reynet
27
Cheick Traore
5
Senou Coulibaly
3
Daniel Congre
20
Christopher Rocchia
12
Lucas Deaux
18
Wilitty Younoussa
11
Valentin Jacob
10
Yassine Benzia
29
Alex Dobre
21
Aurelien Scheidler
9
Ibrahim Sissoko
20
Yanis Merdji
7
Moataz Zemzemi
10
Bilal Boutobba
33
Yohan Cassubie
6
Dylan Louiserre
3
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
4
Ibrahima Conte
5
Guy Marcelin
29
Joris Moutachy
30
Quentin Braat

Niort
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Wilitty Younoussa Matteo Ahlinvi | 71’ | Darlin Zidane Yongwa Ngameni Lenny Vallier |
55’ | Yassine Benzia Romain Philippoteaux | 71’ | Ibrahim Sissoko Joseph Mendes |
65’ | Alex Dobre Mickael Le Bihan | 80’ | Yohan Cassubie Samy Benchamma |
89’ | Bilal Boutobba Samuel Renel |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Brahima Doukansy | ||
Ahmad Nounchil | Samuel Renel | ||
Bruno Ecuele Manga | Lenny Vallier | ||
Matteo Ahlinvi | Bradley Matufueni Mbondo | ||
Mickael Le Bihan | Jean Louchet | ||
Romain Philippoteaux | Samy Benchamma | ||
Frederic Sammaritano | Joseph Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại