![]() Senou Coulibaly (Kiến tạo: Valentin Jacob) 5 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Mamadou Khady Thiam) 46 | |
![]() Yeni N'Gbakoto (Kiến tạo: Neil El Aynaoui) 53 | |
![]() Frederic Sammaritano (Thay: Romain Philippoteaux) 61 | |
![]() Antonin Bobichon (Kiến tạo: Lamine Cisse) 62 | |
![]() Matteo Ahlinvi (Thay: Ahmad Nounchil) 67 | |
![]() Mickael Le Bihan (Thay: Alex Dobre) 68 | |
![]() Yeni N'Gbakoto 76 | |
![]() Bruno Ecuele Manga (Kiến tạo: Daniel Congre) 78 |
Thống kê trận đấu Dijon vs AS Nancy-Lorraine
số liệu thống kê

Dijon

AS Nancy-Lorraine
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 34
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs AS Nancy-Lorraine
Dijon (4-3-3): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Bruno Ecuele Manga (25), Daniel Congre (3), Ahmad Nounchil (19), Jessy Pi (26), Valentin Jacob (11), Romain Philippoteaux (22), Aurelien Scheidler (21), Alex Dobre (29)
AS Nancy-Lorraine (4-2-3-1): Baptiste Valette (1), Gregoire Lefebvre (6), Thomas Basila (4), Thomas Fontaine (20), Shaquil Delos (22), Ogou Akichi (24), Giovanni Haag (5), Yeni N'Gbakoto (27), Antonin Bobichon (14), Antonin Bobichon (14), Neil El Aynaoui (12), Mamadou Khady Thiam (10)

Dijon
4-3-3
30
Baptiste Reynet
27
Cheick Traore
5
Senou Coulibaly
25
Bruno Ecuele Manga
3
Daniel Congre
19
Ahmad Nounchil
26
Jessy Pi
11
Valentin Jacob
22
Romain Philippoteaux
21
Aurelien Scheidler
29
Alex Dobre
10
Mamadou Khady Thiam
12
Neil El Aynaoui
14
Antonin Bobichon
14
Antonin Bobichon
27 2
Yeni N'Gbakoto
5
Giovanni Haag
24
Ogou Akichi
22
Shaquil Delos
20
Thomas Fontaine
4
Thomas Basila
6
Gregoire Lefebvre
1
Baptiste Valette

AS Nancy-Lorraine
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Romain Philippoteaux Frederic Sammaritano | 46’ | Mamadou Khady Thiam Lamine Cisse |
67’ | Ahmad Nounchil Matteo Ahlinvi | ||
68’ | Alex Dobre Mickael Le Bihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Saturnin Allagbe | Nathan Trott | ||
Zargo Toure | Abdelhamid El Kaoutari | ||
Adama Fofana | William Bianda | ||
Frederic Sammaritano | Sieben Dewaele | ||
Wilitty Younoussa | Axel Francke | ||
Matteo Ahlinvi | Lamine Cisse | ||
Mickael Le Bihan | Andrew Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại