Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam O'Reilly 14 | |
![]() Moses Dyer 27 | |
![]() Mark Connolly 33 | |
![]() Robert Slevin 43 | |
![]() Moses Dyer (Kiến tạo: Patrick Hickey) 44 | |
![]() Jimmy Keohane (Thay: Edward McCarthy) 46 | |
![]() Patrick Hickey 52 | |
![]() (Pen) Michael Duffy 53 | |
![]() Regan Donelon (Thay: Garry Buckley) 60 | |
![]() David Hurley (Thay: Vincent Russell Borden) 60 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Dominic Thomas) 75 | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Moses Dyer) 79 | |
![]() Patrick Hoban (Thay: Ronan Boyce) 81 | |
![]() Killian Brouder 88 | |
![]() Sean Kerrigan (Thay: Bobby Burns) 89 |
Thống kê trận đấu Derry City vs Galway United FC


Diễn biến Derry City vs Galway United FC
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Sean Kerrigan.

Thẻ vàng cho Killian Brouder.
Ronan Boyce rời sân và được thay thế bởi Patrick Hoban.
Moses Dyer rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Dominic Thomas rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.
Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi David Hurley.
Garry Buckley rời sân và được thay thế bởi Regan Donelon.

V À A A O O O - Michael Duffy từ Derry City thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Patrick Hickey.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Jimmy Keohane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patrick Hickey đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Moses Dyer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robert Slevin.

Thẻ vàng cho Mark Connolly.

Thẻ vàng cho Moses Dyer.

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
Đội hình xuất phát Derry City vs Galway United FC
Derry City (5-3-2): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Kevin Holt (22), Ben Doherty (14), Adam O'Reilly (8), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), Dom Thomas (17), Liam Boyce (27)
Galway United FC (5-3-2): Evan Watts (16), Jeannot Esua (33), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Bobby Burns (18), Vincent Russell Borden (17), Cian Byrne (2), Edward McCarthy (24), Moses Dyer (9), Patrick Hickey (15)


Thay người | |||
75’ | Dominic Thomas Robbie Benson | 46’ | Edward McCarthy Jimmy Keohane |
81’ | Ronan Boyce Patrick Hoban | 60’ | Garry Buckley Regan Donelon |
60’ | Vincent Russell Borden David Hurley | ||
79’ | Moses Dyer Stephen Walsh | ||
89’ | Bobby Burns Sean Kerrigan |
Cầu thủ dự bị | |||
Arlo Doherty | Regan Donelon | ||
Patrick Hoban | Stephen Walsh | ||
Gavin Whyte | David Hurley | ||
Sam Todd | Daniel Stynes | ||
Robbie Benson | Sean Kerrigan | ||
Sean Patton | Max Wilson | ||
Ciaron Harkin | Jimmy Keohane | ||
Danny Mullen | Cillian Tollett | ||
Shane Ferguson | Andrew Kempe | ||
Paul McMullan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại