![]() Jamie McGonigle 3 | |
![]() Mark Hughes (Thay: Darragh Markey) 25 | |
![]() James Clarke (Thay: Mark Hughes) 53 | |
![]() Michael Duffy (Thay: Brandon Kavanagh) 61 | |
![]() Jamie McGonigle 63 | |
![]() Keith Cowan 69 | |
![]() James Akintunde (Thay: Michael Duffy) 71 | |
![]() Jack Malone (Thay: Joseph Thomson) 74 | |
![]() Dylan Grimes (Thay: Darragh Nugent) 79 | |
![]() James Clarke 84 | |
![]() Danny Lafferty 90+5' |
Thống kê trận đấu Derry City vs Drogheda United
số liệu thống kê

Derry City

Drogheda United
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Derry City vs Drogheda United
Thay người | |||
61’ | James Akintunde Michael Duffy | 25’ | James Clarke Mark Hughes |
71’ | Michael Duffy James Akintunde | 53’ | Mark Hughes James Clarke |
74’ | Joseph Thomson Jack Malone | 79’ | Darragh Nugent Dylan Grimes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Gartside | Aaron Davis | ||
Ciaran Coll | Evan Weir | ||
Michael Duffy | Andrew Quinn | ||
James Akintunde | Mark Hughes | ||
Gerard Storey | Dylan Grimes | ||
Evan McLaughlin | Mohamed Boudiaf | ||
Jack Malone | Charles Mutawe | ||
Caoimhin Porter | James Clarke | ||
Liam Mullan | Killian Cailloce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại