Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcus Harness (Thay: Ryan Nyambe) 46 | |
Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Thomas Cannon) 49 | |
Tyrese Campbell (Thay: Callum O'Hare) 61 | |
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz) 62 | |
Liam Thompson (Thay: David Ozoh) 67 | |
Marcus Harness 70 | |
Vinicius de Souza Costa 70 | |
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Kayden Jackson) 74 | |
Sam McCallum (Thay: Rhian Brewster) 75 | |
Sydie Peck (Thay: Thomas Cannon) 79 | |
Tom Barkhuizen (Thay: Kenzo Goudmijn) 80 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Sheffield United
Diễn biến Derby County vs Sheffield United
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.
Thẻ vàng cho Vinicius de Souza Costa.
Thẻ vàng cho Marcus Harness.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Liam Thompson.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Thomas Cannon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Brereton Diaz đã ghi bàn!
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Derby County vs Sheffield United
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Matt Clarke (25), Craig Forsyth (3), Kayden Jackson (19), Ebou Adams (32), Kenzo Goudmijn (17), David Ozoh (4), Ben Osborn (8), Lars-Jørgen Salvesen (15), Jerry Yates (10)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Hamza Choudhury (24), Rhian Brewster (7), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tom Cannon (28)
Thay người | |||
46’ | Ryan Nyambe Marcus Harness | 61’ | Callum O'Hare Tyrese Campbell |
67’ | David Ozoh Liam Thompson | 62’ | Ben Brereton Diaz Jesurun Rak-Sakyi |
74’ | Kayden Jackson Nathaniel Mendez-Laing | 75’ | Rhian Brewster Sam McCallum |
80’ | Kenzo Goudmijn Tom Barkhuizen | 79’ | Thomas Cannon Sydie Peck |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Adam Davies | ||
Jake Rooney | Alfie Gilchrist | ||
Nathaniel Mendez-Laing | Sam McCallum | ||
Liam Thompson | Rhys Norrington-Davies | ||
Tom Barkhuizen | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Marcus Harness | Andre Brooks | ||
Daniel Cox | Sydie Peck | ||
Cruz Allen | Tyrese Campbell | ||
Lennon Wheeldon | Ryan One |
Tình hình lực lượng | |||
Kane Wilson Chấn thương gân kheo | Sai Sachdev Không xác định | ||
Dajaune Brown Chấn thương cơ | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại