Thứ Năm, 17/04/2025
Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez Laing)
59
Jerry Yates (Thay: Kenzo Goudmijn)
59
Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
59
Ruben Rodrigues (Thay: Alex Matos)
65
Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta)
65
Ryan Nyambe (Thay: Nathaniel Phillips)
76
Harrison Armstrong (Thay: David Ozoh)
76
Tyler Goodrham (Thay: Siriki Dembele)
80
Matthew Phillips (Thay: Mark Harris)
89
Tom Barkhuizen (Thay: Kayden Jackson)
89
Marcus Harness
90+1'

Thống kê trận đấu Derby County vs Oxford United

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Oxford United
Oxford United
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 4
33 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Oxford United

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Marcus Harness.

Thẻ vàng cho Marcus Harness.

89'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.

89'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

80'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.

76'

David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.

76'

Nathaniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Ryan Nyambe.

65'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.

65'

Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

59'

Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

59'

Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Derby County vs Oxford United

Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Kayden Jackson (19), Kenzo Goudmijn (17), David Ozoh (4), Ebou Adams (32), Callum Elder (20), Nathaniel Mendez-Laing (11), Lars-Jørgen Salvesen (15)

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Alex Matos (18), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)

Derby County
Derby County
3-5-2
1
Jacob Widell Zetterström
12
Nat Phillips
25
Matt Clarke
6
Sondre Langås
19
Kayden Jackson
17
Kenzo Goudmijn
4
David Ozoh
32
Ebou Adams
20
Callum Elder
11
Nathaniel Mendez-Laing
15
Lars-Jørgen Salvesen
9
Mark Harris
23
Siriki Dembélé
18
Alex Matos
7
Przemysław Płacheta
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
22
Greg Leigh
3
Ciaron Brown
47
Michał Helik
30
Peter Kioso
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
Thay người
59’
Nathaniel Mendez-Laing
Marcus Harness
65’
Przemyslaw Placheta
Stanley Mills
59’
Kenzo Goudmijn
Jerry Yates
65’
Alex Matos
Rúben Rodrigues
76’
Nathaniel Phillips
Ryan Nyambe
80’
Siriki Dembele
Tyler Goodhram
76’
David Ozoh
Harrison Armstrong
89’
Mark Harris
Matt Phillips
89’
Kayden Jackson
Tom Barkhuizen
Cầu thủ dự bị
Ben Osborn
Matt Ingram
Liam Thompson
Hidde Ter Avest
Josh Vickers
Matt Phillips
Craig Forsyth
Idris El Mizouni
Ryan Nyambe
Stanley Mills
Marcus Harness
Ole Romeny
Harrison Armstrong
Rúben Rodrigues
Tom Barkhuizen
Tyler Goodhram
Jerry Yates
Sam Long
Tình hình lực lượng

Kane Wilson

Chấn thương gân kheo

Ben Nelson

Không xác định

Corey Blackett-Taylor

Chấn thương gân kheo

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Dajaune Brown

Chấn thương cơ

Max Woltman

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X