Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez Laing) 59 | |
![]() Jerry Yates (Thay: Kenzo Goudmijn) 59 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 59 | |
![]() Ruben Rodrigues (Thay: Alex Matos) 65 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 65 | |
![]() Ryan Nyambe (Thay: Nathaniel Phillips) 76 | |
![]() Harrison Armstrong (Thay: David Ozoh) 76 | |
![]() Tyler Goodrham (Thay: Siriki Dembele) 80 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Mark Harris) 89 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Kayden Jackson) 89 | |
![]() Marcus Harness 90+1' |
Thống kê trận đấu Derby County vs Oxford United
![Derby County](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Derby_20141014144442.png)
![Oxford United](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/oxford-united-1404101223.png)
Diễn biến Derby County vs Oxford United
![Thẻ vàng cho Marcus Harness.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Marcus Harness.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Nathaniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Ryan Nyambe.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Derby County vs Oxford United
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Kayden Jackson (19), Kenzo Goudmijn (17), David Ozoh (4), Ebou Adams (32), Callum Elder (20), Nathaniel Mendez-Laing (11), Lars-Jørgen Salvesen (15)
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Alex Matos (18), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)
![Derby County](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Derby_20141014144442.png)
![Oxford United](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/oxford-united-1404101223.png)
Thay người | |||
59’ | Nathaniel Mendez-Laing Marcus Harness | 65’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills |
59’ | Kenzo Goudmijn Jerry Yates | 65’ | Alex Matos Rúben Rodrigues |
76’ | Nathaniel Phillips Ryan Nyambe | 80’ | Siriki Dembele Tyler Goodhram |
76’ | David Ozoh Harrison Armstrong | 89’ | Mark Harris Matt Phillips |
89’ | Kayden Jackson Tom Barkhuizen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Osborn | Matt Ingram | ||
Liam Thompson | Hidde Ter Avest | ||
Josh Vickers | Matt Phillips | ||
Craig Forsyth | Idris El Mizouni | ||
Ryan Nyambe | Stanley Mills | ||
Marcus Harness | Ole Romeny | ||
Harrison Armstrong | Rúben Rodrigues | ||
Tom Barkhuizen | Tyler Goodhram | ||
Jerry Yates | Sam Long |
Tình hình lực lượng | |||
Kane Wilson Chấn thương gân kheo | Ben Nelson Không xác định | ||
Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | Joe Bennett Chấn thương mắt cá | ||
Dajaune Brown Chấn thương cơ | Max Woltman Không xác định |
Nhận định Derby County vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 21 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 13 | 2 | 28 | 61 | H T H H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 11 | 4 | 19 | 59 | H T H T H |
5 | ![]() | 31 | 11 | 14 | 6 | 13 | 47 | H B T B T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 4 | 45 | B B B T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | H B T B B |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | 2 | 42 | B H T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -4 | 42 | B H T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -9 | 37 | B B B B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
23 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại