Chủ Nhật, 13/04/2025
Kenzo Goudmijn
44
Ryan Nyambe
54
Zak Sturge (Thay: Joe Bryan)
58
George Honeyman (Thay: Luke Cundle)
65
Josh Coburn (Thay: Mihailo Ivanovic)
65
Nathaniel Mendez Laing (Thay: Lars-Jorgen Salvesen)
66
Tom Barkhuizen (Thay: Kayden Jackson)
66
Marcus Harness (Thay: Kenzo Goudmijn)
66
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Lars-Joergen Salvesen)
66
Craig Forsyth (Thay: Matthew Clarke)
74
Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre)
79
Aidomo Emakhu (Thay: Femi Azeez)
79
(Pen) Josh Coburn
83
Kemar Roofe (Thay: David Ozoh)
90
Josh Coburn
90+5'

Thống kê trận đấu Derby County vs Millwall

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Millwall
Millwall
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 47
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Millwall

Tất cả (18)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' V À A A O O O - Josh Coburn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Coburn đã ghi bàn!

90+1'

David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Kemar Roofe.

83' ANH ẤY BỎ LỠ - Josh Coburn thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Josh Coburn thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

79'

Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

79'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

74'

Matthew Clarke rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.

66'

Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

66'

Lars-Joergen Salvesen rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

66'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.

65'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.

65'

Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.

58'

Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Zak Sturge.

54' Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.

Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Kenzo Goudmijn.

Thẻ vàng cho Kenzo Goudmijn.

Đội hình xuất phát Derby County vs Millwall

Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Ben Osborn (8), Ebou Adams (32), David Ozoh (4), Kenzo Goudmijn (17), Jerry Yates (10), Kayden Jackson (19), Lars-Jørgen Salvesen (15)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Camiel Neghli (56), Luke Cundle (25), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)

Derby County
Derby County
4-2-3-1
1
Jacob Widell Zetterström
24
Ryan Nyambe
25
Matt Clarke
6
Sondre Langås
8
Ben Osborn
32
Ebou Adams
4
David Ozoh
17
Kenzo Goudmijn
10
Jerry Yates
19
Kayden Jackson
15
Lars-Jørgen Salvesen
26
Mihailo Ivanovic
11
Femi Azeez
25
Luke Cundle
56
Camiel Neghli
23
George Saville
24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
52
Tristan Crama
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
66’
Kenzo Goudmijn
Marcus Harness
58’
Joe Bryan
Zak Sturge
66’
Kayden Jackson
Tom Barkhuizen
65’
Luke Cundle
George Honeyman
66’
Lars-Joergen Salvesen
Nathaniel Mendez-Laing
65’
Mihailo Ivanovic
Josh Coburn
74’
Matthew Clarke
Craig Forsyth
79’
Casper de Norre
Billy Mitchell
90’
David Ozoh
Kemar Roofe
79’
Femi Azeez
Aidomo Emakhu
Cầu thủ dự bị
Josh Vickers
Liam Roberts
Craig Forsyth
Murray Wallace
Jake Rooney
Zak Sturge
Liam Thompson
Wes Harding
Marcus Harness
Billy Mitchell
Harrison Armstrong
Ryan Wintle
Tom Barkhuizen
George Honeyman
Kemar Roofe
Josh Coburn
Nathaniel Mendez-Laing
Aidomo Emakhu
Tình hình lực lượng

Kane Wilson

Chấn thương gân kheo

Danny McNamara

Chấn thương đầu gối

Corey Blackett-Taylor

Chấn thương gân kheo

Calum Scanlon

Chấn thương gân kheo

Dajaune Brown

Chấn thương cơ

Ryan Leonard

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X