Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Marcus Harness32
- Corey Blackett-Taylor (Thay: Nathaniel Mendez Laing)67
- Corey Blackett-Taylor (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)67
- Tom Barkhuizen (Thay: Kayden Jackson)74
- Tawanda Chirewa (Thay: Marcus Harness)74
- James Collins (Thay: Jerry Yates)86
- Dajaune Brown (Thay: Kenzo Goudmijn)86
- Ethan Ampadu69
- Daniel James (Thay: Degnand Wilfried Gnonto)71
- Joel Piroe (Thay: Mateo Joseph Fernandez)71
- Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)71
- Manor Solomon (Thay: Largie Ramazani)72
- Joel Piroe (Thay: Mateo Joseph)72
- Brenden Aaronson (Kiến tạo: Joel Piroe)79
- Patrick Bamford (Thay: Brenden Aaronson)89
Thống kê trận đấu Derby County vs Leeds United
Diễn biến Derby County vs Leeds United
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi James Collins.
Joel Piroe là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Brenden Aaronson đã ghi bàn thắng!
G O O O O A A A L Leeds ghi bàn.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Tawanda Chirewa.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.
Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Marcus Harness.
Đội hình xuất phát Derby County vs Leeds United
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Kane Wilson (2), Curtis Nelson (35), Nat Phillips (12), Callum Elder (20), Kenzo Goudmijn (17), Ebou Adams (32), Nathaniel Mendez-Laing (11), Marcus Harness (18), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Sam Byram (25), Ethan Ampadu (4), Ao Tanaka (22), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Mateo Joseph (19)
Thay người | |||
67’ | Nathaniel Mendez-Laing Corey Blackett-Taylor | 71’ | Wilfried Gnonto Daniel James |
74’ | Marcus Harness Tawanda Chirewa | 72’ | Largie Ramazani Manor Solomon |
74’ | Kayden Jackson Tom Barkhuizen | 72’ | Mateo Joseph Joël Piroe |
86’ | Jerry Yates James Collins | 89’ | Brenden Aaronson Patrick Bamford |
86’ | Kenzo Goudmijn Dajaune Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Karl Darlow | ||
Craig Forsyth | Josuha Guilavogui | ||
Sonny Bradley | Isaac Schmidt | ||
Joe Ward | James Debayo | ||
Tawanda Chirewa | Joe Rothwell | ||
Tom Barkhuizen | Manor Solomon | ||
James Collins | Daniel James | ||
Corey Blackett-Taylor | Patrick Bamford | ||
Dajaune Brown | Joël Piroe |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Rooney Va chạm | Junior Firpo Chấn thương cơ | ||
Ryan Nyambe Chấn thương đầu gối | Ilia Gruev Chấn thương sụn khớp | ||
David Ozoh Chấn thương gân kheo | Joe Gelhardt Chấn thương hông |
Nhận định Derby County vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 29 | 52 | T H T T T |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 21 | 49 | H T T T H |
3 | Sheffield United | 24 | 15 | 6 | 3 | 19 | 49 | T T T B H |
4 | Sunderland | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T H B |
5 | West Brom | 25 | 9 | 12 | 4 | 12 | 39 | T B T B H |
6 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 6 | 39 | T T B H B |
7 | Middlesbrough | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | B T H H H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 0 | 37 | T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B T T H B |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H B T T H |
11 | Swansea | 25 | 9 | 6 | 10 | 1 | 33 | T B B T T |
12 | Norwich City | 25 | 7 | 10 | 8 | 4 | 31 | H B B T H |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | -2 | 29 | B T B T H |
15 | QPR | 25 | 6 | 11 | 8 | -6 | 29 | H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | -7 | 29 | T H B T T |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | -3 | 27 | H T B T B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | -8 | 26 | B H B B T |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 5 | 13 | -15 | 26 | T B T B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | -11 | 23 | H B T B B |
22 | Hull City | 24 | 5 | 7 | 12 | -10 | 22 | H B T B T |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | -15 | 22 | B H B B T |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | -29 | 19 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại