Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ebou Adams 20 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Kiến tạo: Callum Elder) 28 | |
![]() William Fish 46 | |
![]() William Fish (Thay: Perry Ng) 46 | |
![]() Ben Osborn (Thay: David Ozoh) 50 | |
![]() Joel Bagan 55 | |
![]() William Fish 61 | |
![]() Chris Willock (Thay: Anwar El-Ghazi) 62 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Joel Bagan) 62 | |
![]() Joe Ralls 65 | |
![]() Cian Ashford 69 | |
![]() Cian Ashford (Thay: Wilfried Kanga) 69 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 69 | |
![]() Alex Robertson (Thay: Joe Ralls) 69 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing 69 | |
![]() Craig Forsyth (Thay: Callum Elder) 82 | |
![]() Nathaniel Phillips (Thay: Kenzo Goudmijn) 82 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Cardiff City


Diễn biến Derby County vs Cardiff City
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Phillips.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.
Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.

Thẻ vàng cho Nathaniel Mendez-Laing.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Joe Ralls.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho William Fish.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Joel Bagan.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Ben Osborn.
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Derby County vs Cardiff City
Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Callum Elder (20), Kenzo Goudmijn (17), David Ozoh (4), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Manolis Siopis (3), Joe Ralls (8), Anwar El Ghazi (20), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Wilfried Kanga (15)


Thay người | |||
50’ | David Ozoh Ben Osborn | 46’ | Perry Ng Will Fish |
69’ | Nathaniel Mendez-Laing Marcus Harness | 62’ | Anwar El-Ghazi Chris Willock |
82’ | Callum Elder Craig Forsyth | 62’ | Joel Bagan Ollie Tanner |
82’ | Kenzo Goudmijn Nat Phillips | 69’ | Joe Ralls Alex Robertson |
69’ | Wilfried Kanga Cian Ashford |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Ethan Horvath | ||
Craig Forsyth | Will Fish | ||
Sonny Bradley | Chris Willock | ||
Nat Phillips | Alex Robertson | ||
Ben Osborn | Andy Rinomhota | ||
Joe Ward | Cian Ashford | ||
James Collins | Michael Reindorf | ||
Marcus Harness | David Turnbull | ||
Dajaune Brown | Ollie Tanner |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Rooney Va chạm | Jesper Daland Chấn thương mắt cá | ||
Kane Wilson Chấn thương gân kheo | Jamilu Collins Không xác định | ||
Corey Blackett-Taylor Va chạm | Kion Etete Chấn thương gân kheo | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại