Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Craig Forsyth 3 | |
![]() Ebou Adams (Kiến tạo: Jerry Yates) 7 | |
![]() Dion Sanderson (Thay: Augustus Kargbo) 16 | |
![]() Makhtar Gueye (Kiến tạo: Yuki Ohashi) 40 | |
![]() Callum Brittain 42 | |
![]() Matthew Clarke (Thay: Sondre Klingen Langaas) 59 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Tyrhys Dolan) 64 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Yuki Ohashi) 64 | |
![]() Harrison Armstrong 70 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Marcus Harness) 73 | |
![]() Jerry Yates 74 | |
![]() Sondre Tronstad 81 | |
![]() Amario Cozier-Duberry (Thay: Sondre Tronstad) 82 | |
![]() Hayden Carter 84 | |
![]() Matthew Clarke 86 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Harrison Armstrong) 87 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Blackburn Rovers


Diễn biến Derby County vs Blackburn Rovers
Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.

Thẻ vàng cho Matthew Clarke.

Thẻ vàng cho Hayden Carter.
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.

Thẻ vàng cho Sondre Tronstad.

Thẻ vàng cho Jerry Yates.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.

Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Matthew Clarke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Callum Brittain.
Tyrhys Dolan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Makhtar Gueye đã ghi bàn!
Augustus Kargbo rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.
Liam Thompson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ebou Adams đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Derby County vs Blackburn Rovers
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Sondre Langås (6), Craig Forsyth (3), Kane Wilson (2), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Liam Thompson (16), Callum Elder (20), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Yuki Ohashi (23), Augustus Kargbo (47), Makhtar Gueye (9)


Thay người | |||
59’ | Sondre Klingen Langaas Matt Clarke | 16’ | Augustus Kargbo Dion Sanderson |
73’ | Marcus Harness Kayden Jackson | 64’ | Yuki Ohashi Todd Cantwell |
87’ | Harrison Armstrong Kenzo Goudmijn | 64’ | Tyrhys Dolan Cauley Woodrow |
82’ | Sondre Tronstad Amario Cozier-Duberry |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Balazs Toth | ||
Jake Rooney | Dion Sanderson | ||
Matt Clarke | Brandon Powell | ||
Kenzo Goudmijn | Tom Atcheson | ||
Owen Eames | Todd Cantwell | ||
Tom Barkhuizen | Joe Rankin-Costello | ||
Kayden Jackson | Adam Forshaw | ||
Charles Agbawodikeizu | Amario Cozier-Duberry | ||
Lennon Wheeldon | Cauley Woodrow |
Tình hình lực lượng | |||
Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | Harry Pickering Chấn thương đầu gối | ||
Dajaune Brown Chấn thương cơ | Danny Batth Chấn thương cơ | ||
Emmanuel Dennis Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 11 | 3 | 50 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại