Chủ Nhật, 13/04/2025
Curtis Davies
18
Liam Thompson
20
Matthew Clarke
36
Richard Stearman
50
Colin Kazim-Richards
58
Eiran Cashin
90+4'

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs West Bromwich

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
West Bromwich
West Bromwich
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 9
34 Ném biên 36
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs West Bromwich

Tất cả (21)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho Eiran Cashin.

Thẻ vàng cho Eiran Cashin.

90+5' Thẻ vàng cho Eiran Cashin.

Thẻ vàng cho Eiran Cashin.

90+4' Thẻ vàng cho Eiran Cashin.

Thẻ vàng cho Eiran Cashin.

87'

Festy Ebosele sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Eiran Cashin.

76'

Darnell Furlong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

75'

Darnell Furlong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

63'

Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

62'

Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

62'

Adam Reach sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tom Fellows.

58' G O O O A A A L - Colin Kazim-Richards đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Colin Kazim-Richards đang nhắm đến!

57'

Sam Baldock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ravel Morrison.

57'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

57'

Luke Plange sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

51' Thẻ vàng cho Richard Stearman.

Thẻ vàng cho Richard Stearman.

50' Thẻ vàng cho Richard Stearman.

Thẻ vàng cho Richard Stearman.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36' Thẻ vàng cho Matthew Clarke.

Thẻ vàng cho Matthew Clarke.

20' Thẻ vàng cho Liam Thompson.

Thẻ vàng cho Liam Thompson.

18' Thẻ vàng cho Curtis Davies.

Thẻ vàng cho Curtis Davies.

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs West Bromwich

Derby County Football Club (3-4-3): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Richard Stearman (16), Curtis Davies (33), Festy Ebosele (36), Liam Thompson (42), Max Bird (8), Craig Forsyth (3), Jason Knight (38), Luke Plange (48), Sam Baldock (9)

West Bromwich (3-4-3): Sam Johnstone (1), Cedric Kipre (21), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Jake Livermore (8), Jayson Molumby (14), Conor Townsend (3), Grady Diangana (11), Callum Robinson (7), Adam Reach (20)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
3-4-3
31
Ryan Allsopp
2
Nathan Byrne
16
Richard Stearman
33
Curtis Davies
36
Festy Ebosele
42
Liam Thompson
8
Max Bird
3
Craig Forsyth
38
Jason Knight
48
Luke Plange
9
Sam Baldock
20
Adam Reach
7
Callum Robinson
11
Grady Diangana
3
Conor Townsend
14
Jayson Molumby
8
Jake Livermore
2
Darnell Furlong
16
Matthew Clarke
5
Kyle Bartley
21
Cedric Kipre
1
Sam Johnstone
West Bromwich
West Bromwich
3-4-3
Thay người
57’
Sam Baldock
Ravel Morrison
62’
Adam Reach
Tom Fellows
57’
Luke Plange
Colin Kazim-Richards
63’
Grady Diangana
Jordan Hugill
87’
Festy Ebosele
Eiran Cashin
76’
Darnell Furlong
Taylor Gardner-Hickman
Cầu thủ dự bị
Ravel Morrison
Rayhaan Tulloch
Louie Sibley
Tom Fellows
Louie Watson
Zac Ashworth
Eiran Cashin
Taylor Gardner-Hickman
Dylan Williams
Semi Ajayi
David Marshall
David Button
Colin Kazim-Richards
Jordan Hugill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Carabao Cup
24/08 - 2022
Hạng nhất Anh
27/12 - 2024

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X