Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Zakaria Eddahchouri (Kiến tạo: Jose Angel Jurado) 19 | |
Yeremay Hernandez (Kiến tạo: Rafael Obrador) 27 | |
David Mella (Kiến tạo: Ximo Navarro) 31 | |
Dion Lopy 45 | |
Jose Angel Jurado 50 | |
Zakaria Eddahchouri 61 | |
Gonzalo Melero (Thay: Leo Baptistao) 62 | |
Arnau Puigmal (Thay: Lucas Robertone) 62 | |
Sergio Arribas (Thay: Nicolas Melamed Ribaudo) 62 | |
Sergio Arribas (Thay: Nico Ribaudo) 62 | |
Alex Centelles (Thay: Bruno Langa) 68 | |
Ivan Barbero (Thay: Zakaria Eddahchouri) 70 | |
Luis Suarez 76 | |
Luis Suarez 79 | |
Juan Gauto (Thay: David Mella) 80 | |
Denis Genreau (Thay: Mario Soriano) 80 | |
Marko Perovic (Thay: Lazaro) 80 | |
Jaime Sanchez (Thay: Yeremay Hernandez) 86 | |
Diego Gomez (Thay: Diego Villares) 86 | |
Arnau Puigmal 88 | |
Luis Suarez (Kiến tạo: Dion Lopy) 90+4' |
Thống kê trận đấu Deportivo vs Almeria
Diễn biến Deportivo vs Almeria
Dion Lopy đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Luis Suarez đã ghi bàn!
Thẻ vàng dành cho Arnau Puigmal.
Diego Villares rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Jaime Sanchez.
Lazaro rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Denis Genreau.
David Mella rời sân và được thay thế bởi Juan Gauto.
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Zakaria Eddahchouri rời sân và được thay thế bởi Ivan Barbero.
Bruno Langa rời sân và được thay thế bởi Alex Centelles.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Sergio Arribas.
Lucas Robertone rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Thẻ vàng cho Zakaria Eddahchouri.
Thẻ vàng cho Jose Angel Jurado.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dion Lopy.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Almeria
Deportivo (4-2-3-1): Helton Leite (25), Ximo (23), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Rafael Obrador (33), Jose Angel Jurado (20), Diego Villares (8), David Mella Boullon (17), Mario Carreno (21), Yeremay Hernandez Cubas (10), Zakaria Eddahchouri (3)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Chumi (21), Edgar González (3), Bruno Langa (24), Lucas Robertone (5), Dion Lopy (6), Léo Baptistão (12), Lázaro (7), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Thay người | |||
70’ | Zakaria Eddahchouri Barbero | 62’ | Lucas Robertone Arnau Puigmal |
80’ | Mario Soriano Denis Genreau | 62’ | Leo Baptistao Gonzalo Melero |
80’ | David Mella Juan Carlos Gauto | 62’ | Nico Ribaudo Sergio Arribas |
86’ | Diego Villares Diego Gomez | 68’ | Bruno Langa Alex Centelles |
86’ | Yeremay Hernandez Jaime Sanchez | 80’ | Lazaro Marko Perovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Tosic | Fernando Martinez | ||
Diego Gomez | Arnau Puigmal | ||
German Parreno Boix | Kaiky | ||
Denis Genreau | Gonzalo Melero | ||
Daniel Barcia Rama | Sergio Arribas | ||
Alex Petxa | Alejandro Pozo | ||
Barbero | Aleksandar Radovanovic | ||
Cristian Herrera | Alex Centelles | ||
Juan Carlos Gauto | Marko Perovic | ||
Jaime Sanchez | Lorenzo Sanchez Martinez | ||
Hugo Rama | Selvi Clua | ||
Mohamed Bouldini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 26 | 14 | 6 | 6 | 12 | 48 | H T T T B |
2 | Huesca | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T H T T T |
3 | Elche | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T H T B T |
4 | Mirandes | 26 | 13 | 6 | 7 | 11 | 45 | B T B T H |
5 | Real Oviedo | 26 | 12 | 8 | 6 | 6 | 44 | H T T H H |
6 | Almeria | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T H B H B |
7 | Levante | 26 | 11 | 10 | 5 | 12 | 43 | H T T B H |
8 | Granada | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H B T T H |
9 | Sporting Gijon | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | H H B T H |
10 | Deportivo | 26 | 9 | 8 | 9 | 5 | 35 | T B H T T |
11 | Real Zaragoza | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B H T H B |
12 | Cadiz | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | H T T H T |
13 | Albacete | 26 | 8 | 10 | 8 | -3 | 34 | H H T B T |
14 | Eibar | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T H B B H |
15 | Cordoba | 26 | 9 | 6 | 11 | -8 | 33 | B T B T B |
16 | Malaga | 26 | 6 | 14 | 6 | -1 | 32 | H B B B H |
17 | Castellon | 26 | 9 | 5 | 12 | -2 | 32 | B B B B T |
18 | Burgos CF | 25 | 8 | 6 | 11 | -9 | 30 | T H B B T |
19 | CD Eldense | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | B B T B H |
20 | Racing de Ferrol | 25 | 4 | 10 | 11 | -21 | 22 | B H B T B |
21 | Tenerife | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | H B H T B |
22 | Cartagena | 26 | 4 | 3 | 19 | -30 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại