![]() Daniel Colindres Solera 1 | |
![]() Kendall Waston 27 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây AD Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 10 | 32 | T H T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | H B T T B |
3 | ![]() | 14 | 6 | 8 | 0 | 9 | 26 | H H T H H |
4 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | B H H T T |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T H B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | H B H T T |
7 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | T B B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | B T H B B |
9 | 14 | 4 | 2 | 8 | -3 | 14 | B B T H H | |
10 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
11 | ![]() | 15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 | T B H H T |
12 | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại