Pereira được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Yesus Cabrera (Kiến tạo: Gianfranco Pena) 4 | |
![]() Adrian Estacio 18 | |
![]() Jeider Riquett (Thay: Jorge Cardona) 20 | |
![]() Michael Barrios 33 | |
![]() Mateo Garcia 48 | |
![]() Jeider Riquett 49 | |
![]() Jose Moya 52 | |
![]() John Manuel Arteaga Arboleda (Thay: Alejandro Garcia) 55 | |
![]() Luis Palacios (Thay: Jefry Zapata) 55 | |
![]() Darwin Quintero (Thay: Yesus Cabrera) 62 | |
![]() Yuber Quinones (Thay: Adrian Estacio) 63 | |
![]() Juan Camilo Garcia (Thay: Ivan Rojas) 72 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Juan Cuesta) 72 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Kelvin Osorio) 72 | |
![]() John Manuel Arteaga Arboleda 73 | |
![]() Walmer Pacheco 77 | |
![]() (Pen) Dayro Moreno 80 | |
![]() Rubilio Castillo (Thay: Jorge Bermudez) 81 | |
![]() Joel Contreras 82 | |
![]() Yuber Quinones 82 | |
![]() James Aguirre 86 | |
![]() Juan Felipe Castano Zuluaga 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Once Caldas


Diễn biến Deportivo Pereira vs Once Caldas
Once Caldas được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Pereira ở phần sân nhà.
Yeison Suarez của Pereira bị bắt việt vị.
Pereira thực hiện quả ném biên trong phần sân của Once Caldas.
Bóng đi ra ngoài sân, Once Caldas được hưởng quả phát bóng lên.
Rubilio Castillo của Pereira đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.

Juan Felipe Castano Zuluaga của Once Caldas đã bị phạt thẻ ở Pereira.
Once Caldas tấn công và John Manuel Arteaga Arboleda có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bóng an toàn khi Once Caldas được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Phạt góc được trao cho Pereira.
Ném biên cho Pereira.

James Aguirre của Once Caldas đã bị Jose Alexander Ortiz Novoa phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Pereira, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Darwin Quintero của Pereira bị thổi phạt việt vị.
Jose Alexander Ortiz Novoa trao cho Once Caldas một quả phát bóng lên.
Rubilio Castillo (Pereira) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.

Yuber Quinones của Pereira đã bị Jose Alexander Ortiz Novoa phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Joel Contreras (Once Caldas) nhận thẻ vàng.
Luis Fernando Suarez (Pereira) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Rubilio Castillo thay thế Jorge Bermudez.
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Once Caldas
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Jose Moya (3), Walmer Pacheco (21), Jhostin Medranda (24), Yeison Suarez (26), Kelvin Osorio (33), Adrian Estacio (97), Jorge Bermudez (5), Yesus Cabrera (10), Juan David Rios (14), Gianfranco Pena (9)
Once Caldas: James Aguirre (12), Juan Felipe Castano Zuluaga (15), Alejandro Garcia (20), Juan Cuesta (22), Jorge Cardona (34), Jerson Malagon (3), Ivan Rojas (5), Jefry Zapata (14), Mateo Garcia (19), Dayro Moreno (17), Michael Barrios (7)
Thay người | |||
62’ | Yesus Cabrera Darwin Quintero | 20’ | Jorge Cardona Jeider Alfonso Riquet Riquet Molina |
63’ | Adrian Estacio Yuber Quinones | 55’ | Jefry Zapata Luis Palacios |
72’ | Kelvin Osorio Luis Mosquera | 55’ | Alejandro Garcia John Manuel Arteaga Arboleda |
81’ | Jorge Bermudez Rubilio Castillo | 72’ | Ivan Rojas Juan Camilo Garcia |
72’ | Juan Cuesta Joel Contreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Darwin Quintero | Juan Camilo Garcia | ||
Franklin Mosquera | Gilbert Alvarez | ||
Yuber Quinones | Joel Contreras | ||
Santiago Andres Aguilar Murillo | Jeider Alfonso Riquet Riquet Molina | ||
Eber Moreno | Luis Palacios | ||
Luis Mosquera | John Manuel Arteaga Arboleda | ||
Rubilio Castillo | Joan Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Thành tích gần đây Once Caldas
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | T T T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H B T H B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B B B H |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T T B B | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | T H H H H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H T B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 | B B B H H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại