- Jorge Bermudez17
- Juan David Rios25
- Nicolas Giraldo34
- Yuber Quinones (Kiến tạo: Gonzalo Lencina)35
- Julian Bazan49
- Darwin Quintero (Thay: Juan David Rios)58
- Ewil Hernando Murillo Renteria (Thay: Jorge Bermudez)58
- Javier Andres Mena (Thay: Alejo Piedrahita)78
- Santiago Andres Aguilar Murillo (Thay: Julian Bazan)79
- Yesus Cabrera (Thay: Jhonny Vasquez)90
- Joan Castro8
- Kevin Viveros (Kiến tạo: Dairon Asprilla)21
- Juan Zapata34
- Alvaro Angulo53
- Juan Felipe Aguirre55
- Edwin Cardona (Thay: Juan Zapata)65
- Alfredo Morelos (Thay: Kevin Viveros)65
- Marino Hinestroza (Thay: Pablo Ceppelini)65
- Kevin Parra (Thay: Dairon Asprilla)75
- Andres Sarmiento76
- Jorman Campuzano (Thay: Andres Sarmiento)80
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Atletico Nacional
số liệu thống kê
Deportivo Pereira
Atletico Nacional
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 26
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Atletico Nacional
Thay người | |||
58’ | Jorge Bermudez Ewil Hernando Murillo Renteria | 65’ | Juan Zapata Edwin Cardona |
58’ | Juan David Rios Darwin Quintero | 65’ | Pablo Ceppelini Marino Hinestroza |
78’ | Alejo Piedrahita Javier Andres Mena | 65’ | Kevin Viveros Alfredo Morelos |
79’ | Julian Bazan Santiago Andres Aguilar Murillo | 75’ | Dairon Asprilla Kevin Parra |
90’ | Jhonny Vasquez Yesus Cabrera | 80’ | Andres Sarmiento Jorman Campuzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Mosquera | Harlen Castillo | ||
Yeison Suarez | Samuel Velasquez Uribe | ||
Javier Andres Mena | Jorman Campuzano | ||
Yesus Cabrera | Kevin Parra | ||
Santiago Andres Aguilar Murillo | Edwin Cardona | ||
Ewil Hernando Murillo Renteria | Marino Hinestroza | ||
Darwin Quintero | Alfredo Morelos |
Nhận định Deportivo Pereira vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại