Đá phạt cho Llaneros ở phần sân nhà.
![]() Andres Alarcon 13 | |
![]() (Pen) Facundo Bone 22 | |
![]() Kener Valencia (Thay: Carlos Sierra) 64 | |
![]() Jose Bernal (Thay: Freddy Espinal Valverde) 64 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Deinner Quinones) 65 | |
![]() Anderson Mojica Palacios (Thay: Jaison Mina) 75 | |
![]() Gonzalo Gabriel Ritacco (Thay: Facundo Bone) 76 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Diego Castillo) 77 | |
![]() Roberto Hinojosa (Thay: Jhildrey Alejandro Lasso Aranguren) 81 | |
![]() Marlon Ricardo Sierra Zamora (Thay: Eyder Restrepo) 82 | |
![]() Juan Castilla 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Llaneros FC


Diễn biến Deportivo Pasto vs Llaneros FC
Pasto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Luis Didier Gracia Benitez trao cho đội khách một quả ném biên.

Juan Castilla (Pasto) nhận thẻ vàng.
Tại Pasto, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Llaneros.
Ném biên cho Pasto tại Estadio Departamental Libertad.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Pasto.
Luis Didier Gracia Benitez ra hiệu cho Llaneros được hưởng một quả đá phạt.
Llaneros được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Llaneros được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Pasto.
Jaime De La Pava (Llaneros) thực hiện sự thay đổi thứ năm, Marlon Ricardo Sierra Zamora vào sân thay cho Eyder Restrepo có khả năng bị chấn thương.
Roberto Hinojosa vào sân thay Jhildrey Alejandro Lasso Aranguren cho Llaneros tại Estadio Departamental Libertad.
Trận đấu đã tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Eyder Restrepo.
Luis Didier Gracia Benitez ra hiệu cho Llaneros được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pasto thực hiện sự thay đổi thứ ba với Gustavo Torres thay thế Diego Castillo.
Đội chủ nhà đã thay Facundo Bone bằng Gonzalo Gabriel Ritacco. Đây là sự thay đổi thứ hai của Camilo Ayala trong ngày hôm nay.
Ném biên cho Llaneros ở phần sân nhà của họ.
Jaison Mina, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Anderson Mojica Palacios là người thay thế cho Llaneros.
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Llaneros FC
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Mauricio Castano Grisales (20), Andres Alarcon (24), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Brayan Stiven Carabali Bonilla (2), Israel Alba (22), Felipe Jaramillo (17), Deinner Quinones (70), Diego Castillo (19), Juan Castilla (13), Facundo Bone (77)
Llaneros FC: Kevin Armesto (1), Jan Carlos Angulo Rosales (20), Cristian Valencia (15), Jaison Mina (23), Jhildrey Alejandro Lasso Aranguren (33), Jorge Duvan Mosquera Campana (27), Bryan Eduardo Uruena Diaz (10), Eyder Restrepo (5), Freddy Espinal Valverde (11), Carlos Sierra (14), Michael Rangel (9)
Thay người | |||
65’ | Deinner Quinones Gustavo Charrupi | 64’ | Freddy Espinal Valverde Jose Bernal |
76’ | Facundo Bone Gonzalo Gabriel Ritacco | 64’ | Carlos Sierra Kener Valencia |
77’ | Diego Castillo Gustavo Torres | 75’ | Jaison Mina Anderson Mojica Palacios |
81’ | Jhildrey Alejandro Lasso Aranguren Roberto Hinojosa | ||
82’ | Eyder Restrepo Marlon Ricardo Sierra Zamora |
Cầu thủ dự bị | |||
Brayan Alfredo Sanchez Valdes | Humberto Acevedo | ||
Kevin Lopez | Marlon Ricardo Sierra Zamora | ||
Gustavo Charrupi | Jose Bernal | ||
Gonzalo Gabriel Ritacco | Kener Valencia | ||
Gustavo Torres | Roberto Hinojosa | ||
Yair Arboleda | Martin Marte | ||
Ramiro Morales | Anderson Mojica Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Thành tích gần đây Llaneros FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T T H B T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | H B T B T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B H T T H |
7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
8 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -2 | 12 | T B T T B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H T T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | H H H B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | H B B T H |
15 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại