![]() Christian Mafla (Kiến tạo: Santiago Gomez) 21 | |
![]() Kevin Londono (Kiến tạo: Cristian Arrieta) 39 | |
![]() Kevin Salazar (Thay: Amaury Torralvo) 41 | |
![]() David Camacho (Thay: Elen Ricardo) 41 | |
![]() Victor Mejia 44 | |
![]() Victor Mejia 45+2' | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Kevin Salazar) 51 | |
![]() Israel Alba 53 | |
![]() Johan Rojas (Kiến tạo: Fabian Viafara) 56 | |
![]() Leiner Escalante (Thay: Andres Salazar) 68 | |
![]() David Contreras Angulo (Thay: Santiago Trellez) 79 | |
![]() Leiner Escalante (Kiến tạo: Andres Correa) 83 | |
![]() Juan Diego Ceballos Cardona (Thay: Kevin Viveros) 87 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Kevin Salazar) 87 | |
![]() Fabian Villa (Thay: Israel Alba) 87 | |
![]() Duvan Riascos (Thay: Gustavo Charrupi) 88 | |
![]() Nicolas Gil Uribe 90+1' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs La Equidad
số liệu thống kê

Deportivo Pasto

La Equidad
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 27
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs La Equidad
Thay người | |||
79’ | Santiago Trellez David Contreras Angulo | 41’ | Diego Castillo Kevin Salazar |
87’ | Israel Alba Fabian Villa | 41’ | Elen Ricardo David Camacho |
88’ | Gustavo Charrupi Duvan Riascos | 68’ | Andres Salazar Leiner Escalante |
87’ | Kevin Viveros Juan Diego Ceballos Cardona | ||
87’ | Kevin Salazar Diego Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Espindola | Andres Perez | ||
Fabian Villa | Leiner Escalante | ||
David Contreras Angulo | Kevin Salazar | ||
Andres Amaya | Fabian Chaverra | ||
Juan Diego Nieva Guzman | Juan Diego Ceballos Cardona | ||
Duvan Riascos | Diego Castillo | ||
Jefferson Ramos | David Camacho |
Nhận định Deportivo Pasto vs La Equidad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại