Ném biên cho AD Cali ở phần sân của Pasto.
![]() Juan Esteban Franco 5 | |
![]() Deinner Quinones 35 | |
![]() Rafael Bustamante 35 | |
![]() Kevin Lopez 40 | |
![]() Andres Alarcon (Kiến tạo: Facundo Bone) 42 | |
![]() Jean Colorado (Thay: Rafael Bustamante) 46 | |
![]() Jhon Cabal (Thay: Cristian Graciano) 46 | |
![]() Fabian Viafara 51 | |
![]() Mauricio Castano Grisales 51 | |
![]() Juan Manuel Arango (Thay: Andrey Estupinan) 59 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla (Thay: Juan Esteban Franco) 61 | |
![]() Jean Colorado 63 | |
![]() Guzman Corujo Briccola (Thay: Fabian Viafara) 67 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Diego Castillo) 69 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Facundo Bone) 69 | |
![]() Johan Caicedo (Thay: Deinner Quinones) 69 | |
![]() Juan Angulo (Thay: Javier Arley Reina Calvo) 77 | |
![]() Jean Colorado 83 | |
![]() Kevin Camilo Rendon Guerrero (Thay: Juan Castilla) 88 | |
![]() Guzman Corujo Briccola 89 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Deportivo Cali


Diễn biến Deportivo Pasto vs Deportivo Cali
Ném biên cho AD Cali.
Bóng an toàn khi AD Cali được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
AD Cali được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Pasto, Pasto tấn công qua Felipe Jaramillo. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Pasto được Steven Camargo trao cho một quả phạt góc.

Tại Estadio Departamental Libertad, Guzman Corujo Briccola của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
Kevin Camilo Rendon Guerrero vào sân thay cho Juan Castilla của Pasto.
Steven Camargo trao cho Pasto một quả phát bóng lên.
Juan Manuel Arango của AD Cali bứt phá tại Estadio Departamental Libertad. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Pasto thực hiện quả ném biên ở phần sân của AD Cali.
Pasto được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Departamental Libertad.
AD Cali thực hiện quả ném biên ở phần sân của Pasto.
Bóng đi ra ngoài sân và AD Cali được hưởng quả phát bóng lên.
Gustavo Torres của Pasto tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Jean Colorado (AD Cali) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Ném biên cho AD Cali ở phần sân nhà.
Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Johan Caicedo đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Pasto.
Steven Camargo chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Johan Caicedo của Pasto vẫn đang nằm sân.
Steven Camargo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pasto.
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Deportivo Cali
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Juan Esteban Franco (15), Mauricio Castano Grisales (20), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Andres Alarcon (24), Luis Caicedo (4), Deinner Quinones (70), Felipe Jaramillo (17), Diego Castillo (19), Juan Castilla (13), Facundo Bone (77)
Deportivo Cali: Alejandro Rodriguez Baena (38), Jose Caldera (12), Yulian Gomez (26), Fabian Viafara (27), Juan Quintero (3), Rafael Bustamante (5), Victor Mejia (6), Javier Arley Reina Calvo (10), Andrey Estupinan (11), Cristian Graciano (44), Emiliano Rodriguez (9)
Thay người | |||
61’ | Juan Esteban Franco Brayan Stiven Carabali Bonilla | 46’ | Rafael Bustamante Jean Colorado |
69’ | Deinner Quinones Johan Caicedo | 46’ | Cristian Graciano Jhon Cabal |
69’ | Facundo Bone Gustavo Torres | 59’ | Andrey Estupinan Juan Manuel Arango |
69’ | Diego Castillo Nicolas Morinigo | 67’ | Fabian Viafara Guzman Corujo Briccola |
88’ | Juan Castilla Kevin Camilo Rendon Guerrero | 77’ | Javier Arley Reina Calvo Juan Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Brayan Stiven Carabali Bonilla | Jarlan Barrera | ||
Johan Caicedo | Juan Angulo | ||
Kevin Camilo Rendon Guerrero | Guzman Corujo Briccola | ||
Gustavo Torres | Juan Manuel Arango | ||
Gonzalo Gabriel Ritacco | Gaston Guruceaga | ||
Nicolas Morinigo | Jean Colorado | ||
Kevin Lopez | Jhon Cabal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Thành tích gần đây Deportivo Cali
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại