![]() Joao de Jesus Villamarin Antunez (Thay: Luis Alfredo Urruti Gimenez) 32 | |
![]() Jorge Luis Bazan Lazarte (Kiến tạo: Roberto Andres Ovelar Maldonado) 34 | |
![]() Federico Damian Alonso del Monte 36 | |
![]() Rotceh Americo Aguilar Rupany 37 | |
![]() Diego Melian de Leon 45+3' | |
![]() (Pen) Nelinho Minzun Quina Asin 45+5' | |
![]() (og) Roberto Daniel Villamarin Mora 57 | |
![]() Matias Augusto Perez Garcia (Thay: Adrian Ascues) 60 | |
![]() Emiliano Jose Ciucci Marino (Thay: Augusto Leonel Solis Ramirez) 60 | |
![]() Piero Luis Ratto Caballero (Thay: Alexis Rodriguez) 60 | |
![]() Hernan Novick Rettich (Thay: Alexander Nasim Succar Caote) 63 | |
![]() Rafael Nicanor Guarderas Saravia (Thay: Gerson Alexis Barreto Gamboa) 63 | |
![]() Alberto Quintero 70 | |
![]() Marco Antonio Saravia Antinori 70 | |
![]() Roberto Andres Ovelar Maldonado 72 | |
![]() Nelinho Minzun Quina Asin 73 | |
![]() Renato Espinoza Torres (Thay: Jorge Luis Bazan Lazarte) 79 | |
![]() Piero Luis Ratto Caballero 83 | |
![]() Ivan Diego Santillan Atoche (Thay: Nelson Jhonny Luis Cabanillas Jesus) 90 | |
![]() Franco Anthony Medina Soto (Thay: Piero Luis Ratto Caballero) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Municipal vs Universitario de Deportes
số liệu thống kê

Deportivo Municipal

Universitario de Deportes
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 21
1 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Municipal
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại