![]() (VAR check) 4 | |
![]() Carlos Beltran (Kiến tạo: Alberto Quintero) 26 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez 32 | |
![]() Carlos Caraza 42 | |
![]() Kevin Quevedo 52 | |
![]() Claudio Torrejon 59 | |
![]() Jonathan Betancourt (Thay: David Dioses) 64 | |
![]() Jhony Alberto Obeso Panduro (Thay: Enmanuel Paucar) 64 | |
![]() Juan Lojas 68 | |
![]() Alfredo Ramua 74 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana 79 | |
![]() (Pen) Carlos Garces 88 | |
![]() Paulo Rodriguez (Thay: Carlos Caraza) 89 | |
![]() Pedro Zuniga (Thay: Joao Rojas) 89 | |
![]() Gonzalo Gonzalez (Thay: Carlos Beltran) 91 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 91 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Edwin Alexi Gomez Gutierrez) 92 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Cienciano
số liệu thống kê

Deportivo Garcilaso

Cienciano
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Cienciano
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Enrique Rambal Ramirez | Angel Ojeda Allauca | ||
Alvaro Franco Olaya Rosales | Danilo Ezequiel Carando | ||
Jonathan Enrique Betancourt Mina | Eitan Blumen | ||
Paolo Mendez | Sharif Aaron Ramirez Naupari | ||
Pedro Zuniga | Denzel Cana | ||
Jhony Alberto Obeso Panduro | Rodrigo Rodriguez | ||
Jose Antonio Parodi Colunga | Ayrthon Carlos Edu Quintana Azalde | ||
Juniors Branco Barbieri Garcia | Gonzalo Federico Gonzalez Pereyra | ||
Paulo Rodriguez | Nadhir Colunga |
Nhận định Deportivo Garcilaso vs Cienciano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại