![]() Hernan Barcos (Kiến tạo: Edinson Chavez) 26 | |
![]() Yordi Vilchez 40 | |
![]() Gabriel Costa 43 | |
![]() Joao Rojas 63 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Bryan Reyna) 67 | |
![]() Juan Pablo Goicochea del Carpio (Thay: Gabriel Costa) 67 | |
![]() Bassco Soyer (Thay: Jairo Concha) 67 | |
![]() Aldair Salazar 70 | |
![]() Pedro Zuniga (Thay: Paolo Mendez) 70 | |
![]() Pablo Sabbag (Thay: Hernan Barcos) 73 | |
![]() Jhoao Velasquez (Thay: Yordi Vilchez) 81 | |
![]() Carlos Caraza (Thay: Jose Antonio Parodi) 86 | |
![]() Alvaro Franco Olaya Rosales (Thay: Alex Rambal) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Alianza Lima
số liệu thống kê

Deportivo Garcilaso

Alianza Lima
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Alianza Lima
Thay người | |||
70’ | Paolo Mendez Pedro Zuniga | 67’ | Jairo Concha Bassco Soyer |
86’ | Jose Antonio Parodi Carlos Alberto Caraza Perez | 67’ | Bryan Reyna Marco Aldair Rodriguez Iraola |
90’ | Alex Rambal Alvaro Franco Olaya Rosales | 67’ | Gabriel Costa Juan Pablo Goicochea del Carpio |
73’ | Hernan Barcos Pablo David Sabbag Daccarett | ||
81’ | Yordi Vilchez Jhoao Velasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Farik Ventura | Franco Manuel Saravia Rojas | ||
Alvaro Franco Olaya Rosales | Jesus Castillo Pena | ||
Pedro Zuniga | Jhoao Velasquez | ||
Anderson Condena | Christian Cueva | ||
Jhonny Obeso | Bassco Soyer | ||
Miguel Gabriel Ramirez | Marco Aldair Rodriguez Iraola | ||
Carlos Alberto Caraza Perez | Pablo David Sabbag Daccarett | ||
Juan Pablo Goicochea del Carpio | |||
Enzo Borletti Acevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại