Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Deportes Iquique vs Cobreloa hôm nay 21-10-2024

Giải VĐQG Chile - Th 2, 21/10

Kết thúc

Deportes Iquique

Deportes Iquique

4 : 1

Cobreloa

Cobreloa

Hiệp một: 1-0
T2, 03:30 21/10/2024
Vòng 28 - VĐQG Chile
Estadio Tierra de Campeones
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dilan Rojas (Kiến tạo: Bryan Carvallo)12
  • Cesar Gonzalez30
  • Enzo Hoyos (Thay: Bryan Carvallo)62
  • Hans Salinas71
  • Steffan Pino (Kiến tạo: Cesar Gonzalez)79
  • Steffan Pino (Kiến tạo: Enzo Hoyos)84
  • Alvaro Ramos (Thay: Steffan Pino)88
  • Ruben Farfan (Thay: Edson Puch)88
  • Joaquin Moya (Thay: Diego Orellana)88
  • Diego Fernandez (Thay: Cesar Gonzalez)89
  • Ruben Farfan (Kiến tạo: Alvaro Ramos)90+1'
  • Mauro Brasil45+2'
  • Nahuel Donadell Alvarez (Kiến tạo: Cristian Insaurralde)58
  • Bastian Valdes (Thay: Tomas Roco)60
  • Cristian Insaurralde65
  • Juan Leiva76
  • Lucas Di Maio (Thay: Javier Parraguez)89
  • Marco Borgnino (Thay: Yerko Aguila)89

Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Cobreloa

số liệu thống kê
Deportes Iquique
Deportes Iquique
Cobreloa
Cobreloa
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 9
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Cobreloa

Deportes Iquique (4-3-3): Daniel Alexis Castillo Lavin (12), Dilan Rojas (4), Carlos Rodriguez (15), Luis Casanova (6), Hans Salinas (18), Diego Orellana (20), Agustin Nadruz (5), Bryan Carvallo (22), Edson Puch (10), Stefan Pino (8), Cesar Gonzalez (17)

Cobreloa (4-3-3): Nicolas Avellaneda (22), Mauro Brasil (42), Bastian Tapia (4), Nicolás Palma (6), Jorge Espejo (2), Yerko Aguila (3), Juan Leiva (11), Nahuel Donadell Alvarez (41), Javier Parraguez (23), Tomas Roco (31), Cristian Manuel Insaurralde (7)

Deportes Iquique
Deportes Iquique
4-3-3
12
Daniel Alexis Castillo Lavin
4
Dilan Rojas
15
Carlos Rodriguez
6
Luis Casanova
18
Hans Salinas
20
Diego Orellana
5
Agustin Nadruz
22
Bryan Carvallo
10
Edson Puch
8 2
Stefan Pino
17
Cesar Gonzalez
7
Cristian Manuel Insaurralde
31
Tomas Roco
23
Javier Parraguez
41
Nahuel Donadell Alvarez
11
Juan Leiva
3
Yerko Aguila
2
Jorge Espejo
6
Nicolás Palma
4
Bastian Tapia
42
Mauro Brasil
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
Cobreloa
4-3-3
Thay người
62’
Bryan Carvallo
Enzo Santiago Ariel Hoyos
60’
Tomas Roco
Bastian Valdes
88’
Diego Orellana
Joaquin Moya
89’
Yerko Aguila
Marco Borgnino
88’
Steffan Pino
Alvaro Ramos
89’
Javier Parraguez
Lucas Di Maio
88’
Edson Puch
Ruben Farfan
89’
Cesar Gonzalez
Diego Fernandez
Cầu thủ dự bị
Daniel Sappa
Hugo Araya
Joaquin Moya
Rodolfo Gonzalez
Alvaro Ramos
Marco Borgnino
Ruben Farfan
Luis Garcia
Diego Fernandez
Bastian Valdes
Enzo Santiago Ariel Hoyos
Lucas Di Maio
Miguel Sanhueza
Patricio Romero

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
04/05 - 2023
04/09 - 2023
VĐQG Chile
19/05 - 2024
Cúp quốc gia Chile
07/07 - 2024
13/07 - 2024
VĐQG Chile
21/10 - 2024

Thành tích gần đây Deportes Iquique

VĐQG Chile
10/11 - 2024
04/11 - 2024
21/10 - 2024
25/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Chile
09/09 - 2024
05/09 - 2024
VĐQG Chile

Thành tích gần đây Cobreloa

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X