Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gaspar Gentile (Kiến tạo: Juan Romagnoli) 24 | |
![]() Steffan Pino (Kiến tạo: Juan Pablo Gomez) 29 | |
![]() Steffan Pino 42 | |
![]() Matias Moya (Thay: Cesar Alejandro Gonzalez Ramirez) 63 | |
![]() Matias Moya (Thay: Cesar Gonzalez) 63 | |
![]() Christian Cueva (Thay: Luis Benites) 64 | |
![]() Cesar Fuentes (Kiến tạo: Steffan Pino) 65 | |
![]() Sebastian Cavero (Thay: Alexi Gomez) 76 | |
![]() Cristian Neira (Thay: Santiago Arias) 76 | |
![]() Didier La Torre (Thay: Juan Romagnoli) 76 | |
![]() Javier Parraguez (Thay: Steffan Pino) 77 | |
![]() Javier Parraguez 78 | |
![]() Sebastian Cavero 81 | |
![]() Claudio Torrejon 85 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Thay: Gaspar Gentile) 87 | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Edson Puch) 90 | |
![]() Matias Blazquez (Thay: Bryan Soto) 90 | |
![]() Leandro Requena 90+7' | |
![]() Christian Cueva (Kiến tạo: Carlos Garces) 90+9' |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Cienciano


Diễn biến Deportes Iquique vs Cienciano
Carlos Garces đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Cueva đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leandro Requena.
Bryan Soto rời sân và được thay thế bởi Matias Blazquez.
Edson Puch rời sân và được thay thế bởi Alvaro Ramos.
Gaspar Gentile rời sân và được thay thế bởi Osnar Noronha Montani.

Thẻ vàng cho Claudio Torrejon.

Thẻ vàng cho Sebastian Cavero.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Javier Parraguez.
Steffan Pino rời sân và được thay thế bởi Javier Parraguez.
Juan Romagnoli rời sân và được thay thế bởi Didier La Torre.
Santiago Arias rời sân và được thay thế bởi Cristian Neira.
Alexi Gomez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cavero.
Steffan Pino đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Fuentes đã ghi bàn!
Luis Benites rời sân và được thay thế bởi Christian Cueva.
Cesar Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Matias Moya.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Cienciano
Deportes Iquique (4-2-3-1): Leandro Requena (22), Juan Pablo Gomez (7), Tiago Ferreira (3), Luis Casanova (6), Marcelo Jorquera (13), Bryan Soto (16), Cesar Fuentes (5), Cesar Gonzalez (17), Edson Puch (10), Misael Davila (14), Stefan Pino (8)
Cienciano (4-2-3-1): Juan Cruz Bolado (24), Josue Estrada (7), Maximiliano Amondarain (4), Jimmy Valoyes (70), Alexi Gomez (3), Santiago Arias (5), Claudio Torrejon (14), Juan Romagnoli (9), Luis Benites (20), Gaspar Gentile (25), Carlos Garces (21)


Thay người | |||
63’ | Cesar Gonzalez Matias Moya | 64’ | Luis Benites Christian Cueva |
77’ | Steffan Pino Javier Parraguez | 76’ | Alexi Gomez Sebastian Cavero |
90’ | Edson Puch Alvaro Ramos | 76’ | Juan Romagnoli Didier La Torre |
90’ | Bryan Soto Matias Javier Blazquez Lavin | 76’ | Santiago Arias Christian Neira Herrera |
87’ | Gaspar Gentile Osnar Noronha |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Reyes | Denzel Cana | ||
Dilan Rojas | Sebastian Cavero | ||
Javier Parraguez | Didier La Torre | ||
Alvaro Ramos | Adrian Ascues | ||
Diego Orellana | Joao Ortiz | ||
Enzo Santiago Ariel Hoyos | Alfredo Ramua | ||
Bayron Barrera | Rudy Palomino | ||
Enric Saborit | Osnar Noronha | ||
Antony Jesus Henriquez Herrera | Leonel Galeano | ||
Matias Moya | Christian Cueva | ||
Matias Javier Blazquez Lavin | Christian Neira Herrera | ||
Henry Binimelis |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại