![]() Emre Saglik 16 | |
![]() Omer Sismanoglu 24 | |
![]() Hakan Cinemre 36 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Cengizhan Akgun) 46 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Dogukan Emeksiz) 57 | |
![]() Bekir Turac Boke (Thay: Ozer Ozdemir) 57 | |
![]() Muhammet Ozkal (Thay: Kevin Mayi) 57 | |
![]() Omer Sismanoglu 61 | |
![]() Leo Schwechlen (Thay: Gokhan Suzen) 63 | |
![]() Ersan Yasa (Thay: Taha Gur) 69 | |
![]() Jospin Nshimirimana (Thay: Bugra Cagiran) 69 | |
![]() Huseyin Ekici (Thay: Aly Malle) 83 | |
![]() Berkant Gundem (Thay: Mustafa Cecenoglu) 89 | |
![]() Okan Derici (Thay: Brice Dja Djedje) 90 |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Denizlispor

Yeni Malatyaspor
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 37
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
18 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Yeni Malatyaspor
Thay người | |||
57’ | Ozer Ozdemir Bekir Turac Boke | 46’ | Cengizhan Akgun Mert Mirac Altintas |
57’ | Kevin Mayi Muhammet Ozkal | 57’ | Dogukan Emeksiz Yakup Alkan |
63’ | Gokhan Suzen Leo Schwechlen | 69’ | Bugra Cagiran Jospin Nshimirimana |
89’ | Mustafa Cecenoglu Berkant Gundem | 69’ | Taha Gur Ersan Yasa |
90’ | Brice Dja Djedje Okan Derici | 83’ | Aly Malle Huseyin Ekici |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdal Akdari | Yakup Alkan | ||
Bekir Turac Boke | Mert Mirac Altintas | ||
Okan Derici | Huseyin Ekici | ||
Berkant Gundem | Berat Mert | ||
Samet Emre Gunduz | Jospin Nshimirimana | ||
Asim Hamzacebi | Enes Savucu | ||
Muhammet Ozkal | Yigit Ulas | ||
Oguzhan Sari | Ersan Yasa | ||
Leo Schwechlen | Kerem Erdogan | ||
Abdulkadir Sunger |
Nhận định Denizlispor vs Yeni Malatyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại