![]() Kadeem Harris (Kiến tạo: Okwuchukwu Ezeh) 4 | |
![]() Kadeem Harris 28 | |
![]() Ferhat Oztorun 30 | |
![]() Ismail Aissati 40 | |
![]() Lamine Diack 45+1' | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Emre Saglik) 46 | |
![]() Ilhan Depe (Thay: Mustafa Cecenoglu) 46 | |
![]() Ozer Ozdemir (Thay: Muhammed Gonulacar) 46 | |
![]() Ahmet Yazar 55 | |
![]() Hakan Cinemre 60 | |
![]() Sedat Sahinturk (Thay: Ahmet Yazar) 61 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Cekdar Orhan) 70 | |
![]() Bekir Turac Boke (Thay: Kevin Mayi) 72 | |
![]() Oguz Yilmaz (Thay: Gokhan Suzen) 72 | |
![]() Kadeem Harris 76 | |
![]() Brice Dja Djedje 76 | |
![]() Bekir Turac Boke 78 | |
![]() Okwuchukwu Ezeh (Kiến tạo: Sedat Sahinturk) 85 | |
![]() Okwuchukwu Ezeh 86 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Okwuchukwu Ezeh) 88 | |
![]() Hakan Cinemre (Kiến tạo: Brice Dja Djedje) 90+3' |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Denizlispor

Tuzlaspor
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
46’ | Mustafa Cecenoglu Ilhan Depe | 61’ | Ahmet Yazar Sedat Sahinturk |
46’ | Emre Saglik Tiago Lopes | 70’ | Cekdar Orhan Safa Kinali |
46’ | Muhammed Gonulacar Ozer Ozdemir | 88’ | Okwuchukwu Ezeh Andriy Kulakov |
72’ | Kevin Mayi Bekir Turac Boke | ||
72’ | Gokhan Suzen Oguz Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Altintas | Philipp Angeler | ||
Bekir Turac Boke | Samet Asatekin | ||
Ilhan Depe | Jurgen Bardhi | ||
Asim Hamzacebi | Mustafa Emre Can | ||
Tiago Lopes | Omer Gul | ||
Ozer Ozdemir | Safa Kinali | ||
Ali Eren Yalcin | Andriy Kulakov | ||
Oguz Yilmaz | Sedat Sahinturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại