![]() (Pen) Omer Sismanoglu 5 | |
![]() Abdoulaye Cisse 8 | |
![]() Omer Sismanoglu 30 | |
![]() Bunyamin Yurur 35 | |
![]() Mustafa Cecenoglu 47 | |
![]() Mustafa Cecenoglu 51 | |
![]() Mory Kone (Thay: Erol Can Akdag) 59 | |
![]() Okan Derici (Thay: Berkant Gundem) 62 | |
![]() Ibrahim Has (Thay: Abdoulaye Yahaya) 64 | |
![]() Tak Emirhan (Thay: Ismail Konuk) 64 | |
![]() (Pen) Segun James Adeniyi 80 | |
![]() Muhammed Demirci (Thay: Mustafa Emre Can) 82 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 82 | |
![]() Erdal Akdari (Thay: Omer Hasan Sismanoglu) 90 |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Denizlispor

Tuzlaspor
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
62’ | Berkant Gundem Okan Derici | 59’ | Erol Can Akdag Mory Kone |
90’ | Omer Hasan Sismanoglu Erdal Akdari | 64’ | Ismail Konuk Tak Emirhan |
64’ | Abdoulaye Yahaya Ibrahim Has | ||
82’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Mehmet Coskun | ||
82’ | Mustafa Emre Can Muhammed Demirci |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Ak | Philipp Angeler | ||
Erdal Akdari | Mehmet Coskun | ||
Melik Talha Ciftci | Muhammed Demirci | ||
Okan Derici | Tak Emirhan | ||
Samet Emre Gunduz | Ibrahim Has | ||
Asim Hamzacebi | Korkmaz Kerem | ||
Alaattin Oner | Mory Kone | ||
Oguzhan Sari | Sikiru Okanlawon Olatunbosun | ||
Ali Eren Yalcin | Stefan Savic | ||
Serefhan Saglik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại