![]() Marcus Berg (Kiến tạo: Sebastian Eriksson) 8 | |
![]() Suleiman Abdullahi (Thay: Marcus Berg) 44 | |
![]() Sebastian Ohlsson (Kiến tạo: Joseph-Claude Gyau) 49 | |
![]() Simon Thern (Thay: Sebastian Eriksson) 62 | |
![]() Hosam Aiesh (Thay: Hussein Carneil) 62 | |
![]() Carl Johansson 65 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Kiến tạo: Diego Campos) 66 | |
![]() Rasmus Oerqvist (Thay: Diego Campos) 72 | |
![]() Elyas Bouzaiene (Kiến tạo: Joseph-Claude Gyau) 84 | |
![]() Johan Bertilsson (Thay: Nikola Djurdjic) 88 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Eman Markovic) 88 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Joseph-Claude Gyau) 90 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

Degerfors

IFK Gothenburg
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 17
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs IFK Gothenburg
Degerfors (4-2-3-1): Jeff Gal (25), Gustav Granath (2), Gustaf Lagerbielke (15), Sebastian Ohlsson (7), Joseph-Claude Gyau (5), Adam Carlen (21), Christos Gravius (11), Elyas Bouzaiene (20), Nikola Djurdjic (40), Diego Campos (8), Omar Faraj (19)
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (99), Emil Salomonsson (2), Carl Johansson (4), Johan Bangsbo (20), Oscar Wendt (17), Hussein Carneil (19), Gustav Svensson (13), Sebastian Eriksson (7), Eman Markovic (6), Marcus Berg (9), Gustaf Norlin (14)

Degerfors
4-2-3-1
25
Jeff Gal
2
Gustav Granath
15
Gustaf Lagerbielke
7
Sebastian Ohlsson
5
Joseph-Claude Gyau
21
Adam Carlen
11
Christos Gravius
20
Elyas Bouzaiene
40
Nikola Djurdjic
8
Diego Campos
19
Omar Faraj
14
Gustaf Norlin
9
Marcus Berg
6
Eman Markovic
7
Sebastian Eriksson
13
Gustav Svensson
19
Hussein Carneil
17
Oscar Wendt
20
Johan Bangsbo
4
Carl Johansson
2
Emil Salomonsson
99
Pontus Dahlberg

IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Diego Campos Rasmus Orqvist | 44’ | Marcus Berg Suleiman Abdullahi |
88’ | Nikola Djurdjic Johan Bertilsson | 62’ | Sebastian Eriksson Simon Thern |
90’ | Joseph-Claude Gyau Erik Lindell | 62’ | Hussein Carneil Hosam Aiesh |
88’ | Eman Markovic Abundance Salaou |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Lindell | Simon Thern | ||
Dijan Vukojevic | Suleiman Abdullahi | ||
Johan Bertilsson | Hosam Aiesh | ||
Sean Sabetkar | Warner Hahn | ||
Alfie Whiteman | Abundance Salaou | ||
Justin Salmon | Alai Hussain Ghasem | ||
Rasmus Orqvist | Mattias Bjarsmyr |
Nhận định Degerfors vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại