![]() Mikkel Rygaard (Thay: Ishaq Abdulrazak) 56 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 56 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Tobias Sana) 56 | |
![]() Seid Korac (Thay: Doug Bergqvist) 56 | |
![]() Elyas Bouzaiene (Kiến tạo: Diego Campos) 61 | |
![]() Hugo Bolin 70 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Srdjan Hrstic) 70 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Johan Maartensson) 74 | |
![]() Rasmus Oerqvist 76 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Jacob Barrett Laursen) 78 | |
![]() Gustav Lindgren (Thay: Diego Campos) 85 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs BK Haecken
số liệu thống kê

Degerfors

BK Haecken
40 Kiểm soát bóng 60
6 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs BK Haecken
Degerfors (5-3-2): Sondre Rossbach (1), Elyas Bouzaiene (20), Gustav Granath (2), Douglas Berggvist (29), Sebastian Ohlsson (7), Joseph-Claude Gyau (5), Rasmus Orqvist (16), Johan Maartensson (4), Christos Gravius (11), Hugo Bolin (14), Diego Campos (8)
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Johan Hammar (3), Aiham Ousou (4), Jacob Laursen (7), Ishaq Abdulrazak (8), Samuel Gustafson (11), Amane Romeo (27), Amor Layouni (24), Srdjan Hrstic (19), Tobias Sana (22)

Degerfors
5-3-2
1
Sondre Rossbach
20
Elyas Bouzaiene
2
Gustav Granath
29
Douglas Berggvist
7
Sebastian Ohlsson
5
Joseph-Claude Gyau
16
Rasmus Orqvist
4
Johan Maartensson
11
Christos Gravius
14
Hugo Bolin
8
Diego Campos
22
Tobias Sana
19
Srdjan Hrstic
24
Amor Layouni
27
Amane Romeo
11
Samuel Gustafson
8
Ishaq Abdulrazak
7
Jacob Laursen
4
Aiham Ousou
3
Johan Hammar
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
26
Peter Abrahamsson

BK Haecken
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Doug Bergqvist Seid Korac | 56’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Tomas Totland |
74’ | Johan Maartensson Justin Salmon | 56’ | Ishaq Abdulrazak Mikkel Rygaard |
85’ | Diego Campos Gustav Lindgren | 56’ | Tobias Sana Ali Youssef |
70’ | Srdjan Hrstic Momodou Lamin Sonko | ||
78’ | Jacob Barrett Laursen Pontus Dahbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Damjan Pavlovic | John Paul Dembe | ||
Justin Salmon | Momodou Lamin Sonko | ||
Peter Gwargis | Tomas Totland | ||
Seid Korac | Mikkel Rygaard | ||
Pashang Abdulla | Pontus Dahbo | ||
Gustav Lindgren | Simon Sandberg | ||
Oscar Wallin | Ali Youssef | ||
Abdelkarim Mammar Chaouche | Even Hovland | ||
Jonas Olsson | Johan Brattberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại