Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Debrecen vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 02-02-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 02/2

Kết thúc

Debrecen

Debrecen

3 : 1

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 1-1
CN, 18:45 02/02/2025
Vòng 18 - VĐQG Hungary
Nagyerdei Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Donat Barany (Kiến tạo: Amos Youga)
8
(og) Maurides
12
Donat Barany
23
Zan Medved (Thay: Slobodan Babic)
58
Ronaldo Deaconu (Thay: Dominik Nagy)
58
Botond Vajda (Thay: Janos Ferenczi)
68
Attila Temesvari
72
Kristiyan Malinov (Thay: Tamas Szucs)
75
Neven Djurasek (Thay: Soma Szuhodovszki)
75
Aboubakar Keita
76
Barna Benczenleitner (Thay: Jaroslav Navratil)
76
Maurides
77
Ranko Jokic
80
Maximilian Hofmann
82
Krisztian Keresztes (Thay: Ranko Jokic)
86
Attila Temesvari
88
Yurii Toma
89
Maurides (Kiến tạo: Botond Vajda)
90
Dominik Kocsis (Thay: Donat Barany)
90

Thống kê trận đấu Debrecen vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
62 Kiểm soát bóng 38
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Debrecen vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Maximilian Hofmann (28), Ádám Lang (26), Janos Ferenczi (11), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Donat Barany (17), Maurides (25)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Pavlos Correa (44), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Aboubakar Keita (8), Yurii Toma (6), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Slobodan Babic (45), Dominik Nagy (14)

Debrecen
Debrecen
4-3-1-2
47
Krisztián Hegyi
77
Mark Szecsi
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
11
Janos Ferenczi
8
Tamas Szucs
20
Amos Youga
99
Brandon Domingues
13
Soma Szuhodovszki
17
Donat Barany
25 2
Maurides
14
Dominik Nagy
45
Slobodan Babic
23
Mark Kovacsreti
77
Barnabas Nagy
6
Yurii Toma
8
Aboubakar Keita
7
Jaroslav Navratil
3
Ranko Jokic
44
Pavlos Correa
15
Attila Temesvari
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người
68’
Janos Ferenczi
Botond Vajda
58’
Dominik Nagy
Octavian Deaconu
75’
Soma Szuhodovszki
Neven Djurasek
58’
Slobodan Babic
Zan Medved
75’
Tamas Szucs
Kristiyan Malinov
76’
Jaroslav Navratil
Barna Benczenleitner
90’
Donat Barany
Dominik Kocsis
86’
Ranko Jokic
Krisztian Keresztes
Cầu thủ dự bị
Balazs Megyeri
Octavian Deaconu
Donat Palfi
Bela Csongor Fejer
Neven Djurasek
Aron Alaxai
Shedrach Kaye
Peter Beke
Dominik Kocsis
Milan Kovacs
Botond Vajda
Krisztian Keresztes
Gergo Kocsis
Marton Eppel
Arandjel Stojkovic
Ognjen Radosevic
Kristiyan Malinov
Oliver Tamas
Ivan Polozhij
Zan Medved
Barna Benczenleitner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
22/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
06/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
02/02 - 2025
30/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1811251035T T B T B
2FerencvarosFerencvaros1710521235H B T T H
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK18873431H T H T H
4MTK BudapestMTK Budapest18936730B T B T H
5Paksi SEPaksi SE18846428B B T B H
6UjpestUjpest18774728T H T H H
7Fehervar FCFehervar FC18738024B T T B T
8Gyori ETOGyori ETO18477-319B B T B H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC185310-1018B T B B B
10ZalaegerszegZalaegerszeg17449-516H B B T B
11DebrecenDebrecen184410-1016B T B B T
12Kecskemeti TEKecskemeti TE183510-1614H T H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X