Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Matheus Saldanha)
35
Alex Toth
49
Brandon Domingues
55
Habib Maiga (Thay: Naby Keita)
59
Barnabas Varga (Thay: Aleksandar Pesic)
59
Botond Vajda (Thay: Henrik Castegren)
59
Stefan Gartenmann
65
Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic)
74
Dominik Kocsis (Thay: Balazs Dzsudzsak)
76
Soma Szuhodovszki (Thay: Tamas Szucs)
76
Julio Romao
78
Arandjel Stojkovic (Thay: Mark Szecsi)
88
Cebrails Makreckis
89
Norbert Kajan (Thay: Cebrails Makreckis)
89
Kristoffer Zachariassen (Thay: Matheus Saldanha)
90
Adam Lang
90+2'
Julio Romao
90+4'

Thống kê trận đấu Debrecen vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Ferencvaros
Ferencvaros
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs Ferencvaros

Tất cả (21)
90+6'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+4' THẺ ĐỎ! - Julio Romao nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Julio Romao nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+2' Thẻ vàng cho Adam Lang.

Thẻ vàng cho Adam Lang.

90'

Matheus Saldanha rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.

89'

Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Norbert Kajan.

89' Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

88'

Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.

78' Thẻ vàng cho Julio Romao.

Thẻ vàng cho Julio Romao.

76'

Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.

76'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

74'

Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.

65' Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.

Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.

59'

Henrik Castegren rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

59'

Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.

59'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

55' Thẻ vàng cho Brandon Domingues.

Thẻ vàng cho Brandon Domingues.

49' Thẻ vàng cho Alex Toth.

Thẻ vàng cho Alex Toth.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Matheus Saldanha đã kiến tạo cho bàn thắng.

35' V À A A O O O - Aleksandar Pesic ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Pesic ghi bàn!

Đội hình xuất phát Debrecen vs Ferencvaros

Debrecen (4-1-3-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Henrik Castegren (15), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Balazs Dzsudzsak (10), Kristiyan Malinov (33), Maurides (25), Brandon Domingues (99)

Ferencvaros (4-4-2): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Júlio Romão (66), Alex Toth (64), Naby Keita (5), Eldar Civic (17), Saldanha (11), Aleksandar Pesic (8)

Debrecen
Debrecen
4-1-3-2
47
Krisztián Hegyi
77
Mark Szecsi
26
Ádám Lang
28
Maximilian Hofmann
15
Henrik Castegren
20
Amos Youga
8
Tamas Szucs
10
Balazs Dzsudzsak
33
Kristiyan Malinov
25
Maurides
99
Brandon Domingues
8
Aleksandar Pesic
11
Saldanha
17
Eldar Civic
5
Naby Keita
64
Alex Toth
66
Júlio Romão
34
Raul
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-4-2
Thay người
59’
Henrik Castegren
Botond Vajda
59’
Aleksandar Pesic
Barnabás Varga
76’
Tamas Szucs
Soma Szuhodovszki
59’
Naby Keita
Habib Maiga
76’
Balazs Dzsudzsak
Dominik Kocsis
74’
Eldar Civic
Cristian Ramirez
88’
Mark Szecsi
Arandjel Stojkovic
89’
Cebrails Makreckis
Norbert Kajan
90’
Matheus Saldanha
Kristoffer Zachariassen
Cầu thủ dự bị
Balazs Megyeri
Dávid Gróf
Donat Palfi
Mohamed Ali Ben Romdhane
Neven Djurasek
Kristoffer Zachariassen
Soma Szuhodovszki
Barnabás Varga
Dominik Kocsis
Gabor Szalai
Botond Vajda
Tosin Kehinde
Gergo Kocsis
Aleksandar Cirkovich
Arandjel Stojkovic
Norbert Kajan
Egri Imre
Isaac Pappoe
Lenny Joseph
Habib Maiga
Cristian Ramirez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
09/10 - 2022
26/02 - 2023
20/05 - 2023
08/10 - 2023
10/02 - 2024
05/05 - 2024
03/11 - 2024
06/12 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
06/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
10/03 - 2025
03/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Hungary
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hungary
10/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X