Alexander Buttner 41 | |
Martin Koscelnik 43 | |
Matthew Garbett 53 | |
Sigurd Haugen (Thay: Dominik Janosek) 59 | |
(og) Boy Kemper 68 | |
Roy Kuijpers (Thay: Victor Wernersson) 73 | |
Devin Haen (Thay: David Bosilj) 76 | |
Tristan van Gilst (Thay: Giovanni Buttner) 76 | |
Lion Kaak (Thay: Donny Warmerdam) 81 | |
Blnd Hassan (Thay: Basar Onal) 88 | |
Javier Vet (Thay: Matthew Garbett) 88 | |
Thomas Marijnissen (Thay: Casper Staring) 88 | |
Mimoun Mahi (Thay: Simon Colyn) 89 | |
Tom Boere 90+5' | |
Cuco Martina 90+6' |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs NAC Breda
số liệu thống kê
De Graafschap
NAC Breda
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs NAC Breda
De Graafschap (4-1-4-1): Mees Bakker (1), Jeffry Fortes (22), Joran Hardeman (14), Xandro Schenk (4), Alex Buttner (28), Donny Warmerdam (8), Giovanni Buttner (18), Simon Colyn (11), Philip Brittijn (23), Basar Onal (33), David Flakus Bosilj (7)
NAC Breda (5-3-2): Roy Kortsmit (1), Martin Koscelnik (3), Cuco Martina (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Victor Wernersson (31), Matthew Garbett (7), Dominik Janosek (39), Casper Staring (6), Aime Ntsama Omgba (22), Tom Boere (19)
De Graafschap
4-1-4-1
1
Mees Bakker
22
Jeffry Fortes
14
Joran Hardeman
4
Xandro Schenk
28
Alex Buttner
8
Donny Warmerdam
18
Giovanni Buttner
11
Simon Colyn
23
Philip Brittijn
33
Basar Onal
7
David Flakus Bosilj
19
Tom Boere
22
Aime Ntsama Omgba
6
Casper Staring
39
Dominik Janosek
7
Matthew Garbett
31
Victor Wernersson
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
15
Cuco Martina
3
Martin Koscelnik
1
Roy Kortsmit
NAC Breda
5-3-2
Thay người | |||
76’ | Giovanni Buttner Tristan Van Gilst | 59’ | Dominik Janosek Sigurd Hauso Haugen |
76’ | David Bosilj Devin Haen | 73’ | Victor Wernersson Roy Kuijpers |
81’ | Donny Warmerdam Lion Kaak | 88’ | Matthew Garbett Javier Vet |
88’ | Basar Onal Blnd Hassan | 88’ | Casper Staring Thomas Marijnissen |
89’ | Simon Colyn Mimoun Mahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Elie Raterink | Tein Troost | ||
Levi Schoppema | Boyd Lucassen | ||
Stan Wevers | Sigurd Hauso Haugen | ||
Lion Kaak | Javier Vet | ||
Tristan Van Gilst | Roy Kuijpers | ||
Thijs Janssen | Sabir Agougil | ||
Ties Wieggers | Kaj van der Veldt | ||
Huseyin Dogan | Thomas Marijnissen | ||
Blnd Hassan | Aimane Jaddi | ||
Devin Haen | |||
Mimoun Mahi | |||
Maas Willemsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | ADO Den Haag | 24 | 11 | 7 | 6 | 11 | 40 | T T B T T |
7 | De Graafschap | 24 | 10 | 7 | 7 | 12 | 37 | B H T H B |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 24 | 8 | 5 | 11 | -2 | 29 | T T H B T |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H T T T B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại