![]() Danzell Gravenberch (Kiến tạo: Basar Onal) 11 | |
![]() Alexander Buttner (Kiến tạo: Jeffry Fortes) 26 | |
![]() Christopher Mamengi 30 | |
![]() Gio-Renys Felicia (Thay: Christopher Mamengi) 34 | |
![]() Mohammed Akharaz (Thay: Mees Rijks) 46 | |
![]() Mohammed Akharaz (Thay: Dion Versluis) 46 | |
![]() Ruben Kluivert (Thay: Reda Akmum) 68 | |
![]() Lynden Edhart (Thay: Mees Rijks) 68 | |
![]() Hicham Acheffay (Thay: Siem de Jong) 73 | |
![]() Devin Haen (Thay: Danzell Gravenberch) 73 | |
![]() Roland Baas (Thay: Alexander Buttner) 84 | |
![]() Jan Lammers (Thay: Robin Schouten) 84 | |
![]() Jesse Schuurman (Thay: Camiel Neghli) 87 | |
![]() Aurelio Oehlers (Thay: Julliani Eersteling) 87 |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

De Graafschap

Jong FC Utrecht
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs Jong FC Utrecht
De Graafschap (4-2-3-1): Hidde Jurjus (1), Robin Schouten (27), Jeffry Fortes (22), Rio Hillen (20), Alex Buttner (28), Joel Valencia (21), Philip Brittijn (23), Camiel Neghli (14), Siem De Jong (10), Basar Onal (33), Danzell Gravenberch (9)
Jong FC Utrecht (3-4-3): Calvin Raatsie (1), Rick Meissen (3), Reda Akmum (14), Christopher Mamengi (5), Julliani Eersteling (2), Olivier van Eldik (8), Yuya Ikeshita (6), Yannick Leliendal (11), Eliano Reijnders (7), Mees Rijks (10), Dion Versluis (9)

De Graafschap
4-2-3-1
1
Hidde Jurjus
27
Robin Schouten
22
Jeffry Fortes
20
Rio Hillen
28
Alex Buttner
21
Joel Valencia
23
Philip Brittijn
14
Camiel Neghli
10
Siem De Jong
33
Basar Onal
9
Danzell Gravenberch
9
Dion Versluis
10
Mees Rijks
7
Eliano Reijnders
11
Yannick Leliendal
6
Yuya Ikeshita
8
Olivier van Eldik
2
Julliani Eersteling
5
Christopher Mamengi
14
Reda Akmum
3
Rick Meissen
1
Calvin Raatsie

Jong FC Utrecht
3-4-3
Thay người | |||
73’ | Danzell Gravenberch Devin Haen | 34’ | Christopher Mamengi Gio Renys Felicia |
73’ | Siem de Jong Hicham Acheffay | 46’ | Dion Versluis Mohammed Akharaz |
84’ | Robin Schouten Jan Lammers | 68’ | Reda Akmum Ruben Kluivert |
84’ | Alexander Buttner Roland Baas | 68’ | Mees Rijks Lynden Edhart |
87’ | Camiel Neghli Jesse Schuurman | 87’ | Julliani Eersteling Aurelio Oehlers |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamza Bouihrouchane | Ruben Kluivert | ||
Jesse Schuurman | Dylan Timber | ||
Lion Kaak | Aurelio Oehlers | ||
Xandro Schenk | Lynden Edhart | ||
Jan Lammers | Mohammed Akharaz | ||
Anis Yadir | Ivar Jenner | ||
Devin Haen | Gio Renys Felicia | ||
Hicham Acheffay | Jozhua Vertrouwd | ||
Roland Baas | Jordy Steins | ||
Ties Wieggers | Kevin Gadellaa | ||
Mees Bakker | |||
Ezra van der Heiden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại