Aaron Herrera bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
![]() Daniel Rosero 20 | |
![]() Boris Enow 31 | |
![]() Peglow 38 | |
![]() Joaquin Fernandez 40 | |
![]() Jansen Miller (Thay: Daniel Rosero) 46 | |
![]() Jansen Miller 52 | |
![]() Erik Thommy (Kiến tạo: Jacob Davis) 53 | |
![]() (Pen) Christian Benteke 60 | |
![]() Hosei Kijima (Kiến tạo: Peglow) 68 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud) 70 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Boris Enow) 72 | |
![]() Christian Benteke 76 | |
![]() Brandon Servania (Thay: Peglow) 81 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Christian Benteke) 81 | |
![]() Lukas MacNaughton (Thay: Gabriel Pirani) 81 | |
![]() John Pulskamp 82 | |
![]() Daniel Salloi (Thay: Erik Thommy) 88 | |
![]() Jun-Hong Kim 90 | |
![]() Lukas MacNaughton 90+8' | |
![]() Aaron Herrera 90+9' |
Thống kê trận đấu DC United vs Sporting Kansas City


Diễn biến DC United vs Sporting Kansas City


Lukas MacNaughton (DC United) đã nhận thẻ vàng từ Rosendo Mendoza.
Đá phạt cho Kansas City.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kansas City.
Ném biên cho Kansas City.
William Agada (Kansas City) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Quả phát bóng lên cho DC United tại Audi Field.
Matti Peltola đã trở lại sân.
Matti Peltola của DC United đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong chốc lát.
Kansas City có một quả phát bóng lên.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho DC United được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Kansas City.
DC United được hưởng một quả phạt góc do Rosendo Mendoza trao.

Kim Joon-hong của DC United đã bị phạt thẻ ở Washington, D.C..
DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Washington, D.C..
Daniel Salloi thay thế Erik Thommy cho đội khách.
Tại Washington, D.C., đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
DC United thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kansas City.
Đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của DC United.
Đội hình xuất phát DC United vs Sporting Kansas City
DC United (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (1), Aaron Herrera (22), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Hosei Kijima (77), Boris Enow (6), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Peglow (7), Christian Benteke (20)
Sporting Kansas City (4-2-3-1): John Pulskamp (1), Jacob Davis (17), Dany Rosero (5), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Zorhan Bassong (22), Nemanja Radoja (6), Shapi Suleymanov (93), Manu Garcia (21), Erik Thommy (26), Dejan Joveljic (9)


Thay người | |||
70’ | Jared Stroud Jacob Murrell | 46’ | Daniel Rosero Jansen Miller |
72’ | Boris Enow Matti Peltola | 88’ | Erik Thommy Daniel Salloi |
81’ | Christian Benteke Dominique Badji | ||
81’ | Peglow Brandon Servania | ||
81’ | Gabriel Pirani Lukas MacNaughton |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Barraza | Ryan Schewe | ||
Rida Zouhir | Jansen Miller | ||
Dominique Badji | Mason Toye | ||
Brandon Servania | Memo Rodriguez | ||
Lukas MacNaughton | Robert Voloder | ||
Derek Dodson | Daniel Salloi | ||
Fidel Barajas | William Agada | ||
Jacob Murrell | Jacob Bartlett | ||
Matti Peltola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
12 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
20 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
22 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
25 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
26 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
28 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
29 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại