Thứ Tư, 02/04/2025
Fraser Hornby (Kiến tạo: Isac Lidberg)
16
Aaron Keller (Kiến tạo: Dennis Chessa)
18
Fraser Hornby
30
Maurice Krattenmacher (Thay: Aaron Keller)
46
Aleksandar Vukotic
60
Dennis Chessa
62
Philipp Maier (Thay: Luka Hyrylainen)
67
Romario Roesch
70
Tobias Kempe (Thay: Killian Corredor)
70
Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby)
70
Bastian Allgeier (Thay: Romario Roesch)
74
Lucas Roeser (Thay: Felix Higl)
74
Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller)
77
Guille Bueno (Thay: Philipp Foerster)
77
Max Brandt
80
Laurin Ulrich (Thay: Max Brandt)
90

Thống kê trận đấu Darmstadt vs SSV Ulm 1846

số liệu thống kê
Darmstadt
Darmstadt
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Darmstadt vs SSV Ulm 1846

Tất cả (35)
90+1'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.

80' Thẻ vàng cho Max Brandt.

Thẻ vàng cho Max Brandt.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.

77'

Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

74'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

74'

Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.

70'

Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.

15'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

70'

Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.

13'

Soren Storks trao cho Darmstadt một quả phát bóng lên.

70' Thẻ vàng cho Romario Roesch.

Thẻ vàng cho Romario Roesch.

12'

Ulm được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

67'

Luka Hyrylainen rời sân và được thay thế bởi Philipp Maier.

11'

Ulm thực hiện quả ném biên bên phần sân của Darmstadt.

62' Thẻ vàng cho Dennis Chessa.

Thẻ vàng cho Dennis Chessa.

10'

Liệu Ulm có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Darmstadt không?

60' Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.

10'

Đá phạt của Ulm.

46'

Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.

10'

Ném biên cho Darmstadt bên phần sân của Ulm.

Đội hình xuất phát Darmstadt vs SSV Ulm 1846

Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Thomas Geyer (6), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Romario Rosch (43), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Dennis Chessa (11), Aaron Keller (16), Felix Higl (33)

Darmstadt
Darmstadt
4-4-2
1
Marcel Schuhen
2
Sergio Lopez
38
Clemens Riedel
20
Aleksandar Vukotic
15
Fabian Nürnberger
18
Philipp Forster
17
Kai Klefisch
16
Andreas Muller
34
Killian Corredor
7
Isac Lidberg
9
Fraser Hornby
33
Felix Higl
16
Aaron Keller
11
Dennis Chessa
23
Max Brandt
38
Luka Hyryläinen
43
Romario Rosch
19
Jonathan Meier
27
Niklas Kolbe
32
Philipp Strompf
6
Thomas Geyer
1
Niclas Thiede
DIEMSOVI.COM
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
Thay người
70’
Fraser Hornby
Fynn Lakenmacher
46’
Aaron Keller
Maurice Krattenmacher
70’
Killian Corredor
Tobias Kempe
67’
Luka Hyrylainen
Philipp Maier
77’
Philipp Foerster
Guille Bueno
74’
Romario Roesch
Bastian Allgeier
77’
Andreas Mueller
Merveille Papela
74’
Felix Higl
Lucas Roser
90’
Max Brandt
Laurin Ulrich
Cầu thủ dự bị
Fynn Lakenmacher
Marvin Seybold
Marco Thiede
Tom Gaal
Tobias Kempe
Bastian Allgeier
Matej Maglica
Andreas Ludwig
Guille Bueno
Laurin Ulrich
Alexander Brunst
Philipp Maier
Merveille Papela
Maurice Krattenmacher
Othmane El Idrissi
Lucas Roser
Semir Telalovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây Darmstadt

Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X