Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.
![]() Fraser Hornby (Kiến tạo: Isac Lidberg) 16 | |
![]() Aaron Keller (Kiến tạo: Dennis Chessa) 18 | |
![]() Fraser Hornby 30 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Aaron Keller) 46 | |
![]() Aleksandar Vukotic 60 | |
![]() Dennis Chessa 62 | |
![]() Philipp Maier (Thay: Luka Hyrylainen) 67 | |
![]() Romario Roesch 70 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Killian Corredor) 70 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 70 | |
![]() Bastian Allgeier (Thay: Romario Roesch) 74 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Felix Higl) 74 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller) 77 | |
![]() Guille Bueno (Thay: Philipp Foerster) 77 | |
![]() Max Brandt 80 | |
![]() Laurin Ulrich (Thay: Max Brandt) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Darmstadt vs SSV Ulm 1846

Thẻ vàng cho Max Brandt.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.
Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Soren Storks trao cho Darmstadt một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Romario Roesch.
Ulm được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luka Hyrylainen rời sân và được thay thế bởi Philipp Maier.
Ulm thực hiện quả ném biên bên phần sân của Darmstadt.

Thẻ vàng cho Dennis Chessa.
Liệu Ulm có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Darmstadt không?

Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.
Đá phạt của Ulm.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Ném biên cho Darmstadt bên phần sân của Ulm.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs SSV Ulm 1846
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Thomas Geyer (6), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Romario Rosch (43), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Dennis Chessa (11), Aaron Keller (16), Felix Higl (33)

Thay người | |||
70’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher | 46’ | Aaron Keller Maurice Krattenmacher |
70’ | Killian Corredor Tobias Kempe | 67’ | Luka Hyrylainen Philipp Maier |
77’ | Philipp Foerster Guille Bueno | 74’ | Romario Roesch Bastian Allgeier |
77’ | Andreas Mueller Merveille Papela | 74’ | Felix Higl Lucas Roser |
90’ | Max Brandt Laurin Ulrich |
Cầu thủ dự bị | |||
Fynn Lakenmacher | Marvin Seybold | ||
Marco Thiede | Tom Gaal | ||
Tobias Kempe | Bastian Allgeier | ||
Matej Maglica | Andreas Ludwig | ||
Guille Bueno | Laurin Ulrich | ||
Alexander Brunst | Philipp Maier | ||
Merveille Papela | Maurice Krattenmacher | ||
Othmane El Idrissi | Lucas Roser | ||
Semir Telalovic |
Nhận định Darmstadt vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại