Thứ Hai, 24/02/2025 Mới nhất
Isac Lidberg (Kiến tạo: Killian Corredor)
3
Isac Lidberg (Kiến tạo: Luca Marseiler)
5
Aymen Barkok
11
Max Gruger (Thay: Aymen Barkok)
46
Max Grueger (Thay: Aymen Barkok)
46
Max Grueger
53
Killian Corredor
55
Clemens Riedel
62
Marcin Kaminski
62
Ron Schallenberg
62
Anton Donkor (Thay: Amin Younes)
65
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Mehmet Aydin)
65
Zaid Amoussou-Tchibara (Thay: Pape Meissa Ba)
65
Christopher Antwi-Adjej
67
Merveille Papela
75
Max Grueger
76
Max Grueger
76
Tobias Kempe (Thay: Andreas Mueller)
77
Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez)
77
Tomas Kalas (Thay: Derry Murkin)
83
Fraser Hornby
84
Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby)
86
Oscar Vilhelmsson (Thay: Luca Marseiler)
86
Matej Maglica (Thay: Isac Lidberg)
90

Thống kê trận đấu Darmstadt vs Schalke 04

số liệu thống kê
Darmstadt
Darmstadt
Schalke 04
Schalke 04
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Darmstadt vs Schalke 04

Tất cả (28)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.

86'

Luca Marseiler rời sân và anh được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.

86'

Fraser Hornby rời sân và anh được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.

84' Thẻ vàng cho Fraser Hornby.

Thẻ vàng cho Fraser Hornby.

83'

Derry Murkin rời sân và anh được thay thế bởi Tomas Kalas.

77'

Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.

77'

Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.

76' THẺ ĐỎ! - Max Grueger nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Max Grueger nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

76' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Max Grueger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Max Grueger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

75' Thẻ vàng cho Merveille Papela.

Thẻ vàng cho Merveille Papela.

67' Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.

Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.

65'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Zaid Amoussou-Tchibara.

65'

Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.

65'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

62' Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

62' Thẻ vàng cho Clemens Riedel.

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.

62' Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

55' Thẻ vàng cho Killian Corredor.

Thẻ vàng cho Killian Corredor.

53' Thẻ vàng cho Max Grueger.

Thẻ vàng cho Max Grueger.

46'

Aymen Barkok rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.

Đội hình xuất phát Darmstadt vs Schalke 04

Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Luca Marseiler (8), Andreas Muller (16), Merveille Papela (21), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9), Isac Lidberg (7)

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Aymen Barkok (25), Amin Younes (8), Pape Meissa Ba (10)

Darmstadt
Darmstadt
4-4-2
1
Marcel Schuhen
2
Sergio Lopez
38
Clemens Riedel
20
Aleksandar Vukotic
3
Guille Bueno
8
Luca Marseiler
16
Andreas Muller
21
Merveille Papela
34
Killian Corredor
9
Fraser Hornby
7
Isac Lidberg
10
Pape Meissa Ba
8
Amin Younes
25
Aymen Barkok
23
Mehmet-Can Aydin
7
Paul Seguin
14
Janik Bachmann
5
Derry Murkin
35
Marcin Kaminski
6
Ron Schallenberg
17
Adrian Gantenbein
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
Thay người
77’
Sergio Lopez
Marco Thiede
46’
Aymen Barkok
Max Gruger
77’
Andreas Mueller
Tobias Kempe
65’
Pape Meissa Ba
Zaid Amoussou-Tchibara
86’
Luca Marseiler
Oscar Wilhelmsson
65’
Amin Younes
Anton Donkor
86’
Fraser Hornby
Fynn Lakenmacher
65’
Mehmet Aydin
Christopher Antwi-Adjei
90’
Isac Lidberg
Matej Maglica
83’
Derry Murkin
Tomas Kalas
Cầu thủ dự bị
Alexander Brunst
Zaid Amoussou-Tchibara
Marco Thiede
Loris Karius
Tim Arnold
Michael Langer
Meldin Dreskovic
Anton Donkor
Oscar Wilhelmsson
Max Gruger
Matej Maglica
Christopher Antwi-Adjei
Fynn Lakenmacher
Felipe Sanchez
Tobias Kempe
Aris Bayindir
Tomas Kalas
Huấn luyện viên

Torsten Lieberknecht

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
07/11 - 2021
16/04 - 2022
17/04 - 2022
20/09 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Darmstadt

Hạng 2 Đức
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2311932242T H T H T
2FC CologneFC Cologne231256841T T T B H
3KaiserslauternKaiserslautern231166539T T T H B
4MagdeburgMagdeburg2310851238H T B T B
5Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf231085838T T H T H
6PaderbornPaderborn231085838T B T T H
7ElversbergElversberg2310671036B H T T H
8Hannover 96Hannover 9623986635H H H H H
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg231058435B T T T H
10Karlsruher SCKarlsruher SC23968033B H B B T
11Greuther FurthGreuther Furth238510-929B T T B T
12DarmstadtDarmstadt23779328B B B B T
13Schalke 04Schalke 04237610-427T B B T B
14BerlinBerlin237511-426B B B B H
15Preussen MuensterPreussen Muenster235810-623H B B B T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig235612-2121H B T T B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 1846233911-618T B B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg234316-3615B T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X