Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Killian Corredor) 3 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Luca Marseiler) 5 | |
![]() Aymen Barkok 11 | |
![]() Max Gruger (Thay: Aymen Barkok) 46 | |
![]() Max Grueger (Thay: Aymen Barkok) 46 | |
![]() Max Grueger 53 | |
![]() Killian Corredor 55 | |
![]() Clemens Riedel 62 | |
![]() Marcin Kaminski 62 | |
![]() Ron Schallenberg 62 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Amin Younes) 65 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Mehmet Aydin) 65 | |
![]() Zaid Amoussou-Tchibara (Thay: Pape Meissa Ba) 65 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej 67 | |
![]() Merveille Papela 75 | |
![]() Max Grueger 76 | |
![]() Max Grueger 76 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Andreas Mueller) 77 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 77 | |
![]() Tomas Kalas (Thay: Derry Murkin) 83 | |
![]() Fraser Hornby 84 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 86 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Luca Marseiler) 86 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Isac Lidberg) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Schalke 04


Diễn biến Darmstadt vs Schalke 04
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Luca Marseiler rời sân và anh được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Fraser Hornby rời sân và anh được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.

Thẻ vàng cho Fraser Hornby.
Derry Murkin rời sân và anh được thay thế bởi Tomas Kalas.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.

THẺ ĐỎ! - Max Grueger nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Max Grueger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Merveille Papela.

Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Zaid Amoussou-Tchibara.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.

Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

Thẻ vàng cho Killian Corredor.

Thẻ vàng cho Max Grueger.
Aymen Barkok rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Schalke 04
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Luca Marseiler (8), Andreas Muller (16), Merveille Papela (21), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9), Isac Lidberg (7)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Aymen Barkok (25), Amin Younes (8), Pape Meissa Ba (10)


Thay người | |||
77’ | Sergio Lopez Marco Thiede | 46’ | Aymen Barkok Max Gruger |
77’ | Andreas Mueller Tobias Kempe | 65’ | Pape Meissa Ba Zaid Amoussou-Tchibara |
86’ | Luca Marseiler Oscar Wilhelmsson | 65’ | Amin Younes Anton Donkor |
86’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher | 65’ | Mehmet Aydin Christopher Antwi-Adjei |
90’ | Isac Lidberg Matej Maglica | 83’ | Derry Murkin Tomas Kalas |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Zaid Amoussou-Tchibara | ||
Marco Thiede | Loris Karius | ||
Tim Arnold | Michael Langer | ||
Meldin Dreskovic | Anton Donkor | ||
Oscar Wilhelmsson | Max Gruger | ||
Matej Maglica | Christopher Antwi-Adjei | ||
Fynn Lakenmacher | Felipe Sanchez | ||
Tobias Kempe | Aris Bayindir | ||
Tomas Kalas |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T B H |
3 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 5 | 39 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T T H T H |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
7 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 6 | 35 | H H H H H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T T T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -9 | 29 | B T T B T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 3 | 28 | B B B B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H B B B T |
16 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -21 | 21 | H B T T B |
17 | 23 | 3 | 9 | 11 | -6 | 18 | T B B B H | |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -36 | 15 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại