Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
![]() Clemens Riedel 25 | |
![]() Rico Preissinger 34 | |
![]() Philipp Foerster 38 | |
![]() Joshua Mees 45 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Fraser Hornby) 46 | |
![]() Niko Koulis 61 | |
![]() Killian Corredor 61 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Yassine Bouchama) 64 | |
![]() Luca Bazzoli (Thay: Rico Preissinger) 64 | |
![]() Mikkel Kirkeskov 70 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller) 73 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Killian Corredor) 73 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Joel Grodowski) 76 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Joshua Mees) 76 | |
![]() Guille Bueno (Thay: Fabian Nuernberger) 89 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Isac Lidberg) 89 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Haralambos Makridis) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Preussen Muenster


Diễn biến Darmstadt vs Preussen Muenster
Ở Darmstadt, Darmstadt nhanh chóng tấn công nhưng lại bị rơi vào thế việt vị.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi [player2].
Munster được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ném biên cho Darmstadt gần khu vực cấm địa.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Joshua Mees đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đá phạt của Darmstadt.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Đá phạt cho Darmstadt bên phần sân của Munster.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Bóng an toàn khi Munster được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Ném biên cho Darmstadt.

Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Luca Bazzoli.
Đá phạt cho Darmstadt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Preussen Muenster
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Jorrit Hendrix (20), Rico Preißinger (21), Yassine Bouchama (5), Joshua Mees (8), Charalambos Makridis (14), Joel Grodowski (9)


Thay người | |||
46’ | Fraser Hornby Luca Marseiler | 64’ | Yassine Bouchama Daniel Kyerewaa |
73’ | Andreas Mueller Merveille Papela | 64’ | Rico Preissinger Luca Bazzoli |
73’ | Killian Corredor Oscar Wilhelmsson | 76’ | Joshua Mees Andras Nemeth |
89’ | Fabian Nuernberger Guille Bueno | 76’ | Joel Grodowski Etienne Amenyido |
89’ | Isac Lidberg Fynn Lakenmacher | 90’ | Haralambos Makridis Marc Lorenz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Morten Behrens | ||
Guille Bueno | Simon Scherder | ||
Matej Maglica | Marc Lorenz | ||
Marco Thiede | Dominik Schad | ||
Tobias Kempe | Daniel Kyerewaa | ||
Merveille Papela | Luca Bazzoli | ||
Luca Marseiler | Jakob Korte | ||
Fynn Lakenmacher | Andras Nemeth | ||
Oscar Wilhelmsson | Etienne Amenyido |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại