Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(VAR check) 5 | |
Casper Terho 8 | |
Felix Goetze 25 | |
Marvin Mehlem 31 | |
Felix Platte 35 | |
Felix Platte (Kiến tạo: Marvin Mehlem) 37 | |
Ilyas Ansah (Thay: Felix Platte) 42 | |
Clemens Riedel 45+2' | |
Santiago Castaneda (Thay: Casper Terho) 58 | |
Matej Maglica (Thay: Clemens Riedel) 66 | |
Sven Michel 73 | |
Visar Musliu (Thay: Felix Goetze) 73 | |
Mattes Hansen (Thay: Sven Michel) 73 | |
Jean-Paul Boetius (Thay: Kai Klefisch) 78 | |
Merveille Papela (Thay: Fabian Nuernberger) 78 | |
Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller) 78 | |
Oscar Vilhelmsson (Thay: Philipp Foerster) 79 | |
Fynn Lakenmacher (Thay: Luca Marseiler) 79 | |
Marcel Hoffmeier 85 | |
Matej Maglica 86 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Paderborn
Diễn biến Darmstadt vs Paderborn
Thẻ vàng cho Matej Maglica.
Thẻ vàng cho Marcel Hoffmeier.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Philipp Foerster rời sân và anh được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Fabian Nuernberger rời sân và anh được thay thế bởi Merveille Papela.
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.
Thẻ vàng cho Sven Michel.
Sven Michel rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.
Felix Goetze rời sân và được thay thế bởi Visar Musliu.
Clemens Riedel rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Santiago Castaneda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng dành cho Clemens Riedel.
Felix Platte rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.
Marvin Mehlem đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felix Platte đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Felix Platte.
Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Paderborn
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Luca Marseiler (8), Philipp Forster (18), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9)
Paderborn (3-4-1-2): Manuel Riemann (1), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Marcel Hoffmeier (33), Raphael Obermair (23), Aaron Zehnter (32), Terho (24), Marvin Mehlem (6), Filip Bilbija (7), Felix Platte (36), Sven Michel (11)
Thay người | |||
66’ | Clemens Riedel Matej Maglica | 42’ | Felix Platte Ilyas Ansah |
78’ | Kai Klefisch Jean-Paul Boetius | 58’ | Casper Terho Santiago Castaneda |
78’ | Andreas Mueller Merveille Papela | 73’ | Felix Goetze Visar Musliu |
79’ | Luca Marseiler Fynn Lakenmacher | 73’ | Sven Michel Matt Hansen |
79’ | Philipp Foerster Oscar Wilhelmsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Markus Schubert | ||
Guille Bueno | Visar Musliu | ||
Matej Maglica | Larin Curda | ||
Marco Thiede | Santiago Castaneda | ||
Jean-Paul Boetius | Luca Herrmann | ||
Tobias Kempe | Matt Hansen | ||
Merveille Papela | Koen Kostons | ||
Fynn Lakenmacher | Ilyas Ansah | ||
Oscar Wilhelmsson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T B H T H |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H T B H B |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại