Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Luca Marseiler (Thay: Isac Lidberg) 14 | |
![]() Luca Marseiler 15 | |
![]() Sergio Lopez 22 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Sergio Lopez) 33 | |
![]() Fraser Hornby (Kiến tạo: Killian Corredor) 45+2' | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 46 | |
![]() Luca Marseiler (Kiến tạo: Killian Corredor) 62 | |
![]() Marlon Ritter 63 | |
![]() Afeez Aremu (Thay: Luca Sirch) 65 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Daisuke Yokota) 65 | |
![]() Boris Tomiak 72 | |
![]() Fraser Hornby (Kiến tạo: Luca Marseiler) 73 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 81 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Luca Marseiler) 81 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Kai Klefisch) 81 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Frank Ronstadt) 81 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Marlon Ritter) 81 | |
![]() Daniel Hanslik (Kiến tạo: Leon Robinson) 84 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Tobias Kempe) 88 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Kaiserslautern


Diễn biến Darmstadt vs Kaiserslautern
Tobias Kempe là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Killian Corredor đã trúng đích!
Leon Robinson là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Daniel Hanslik đã trúng đích!
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Frank Ronstadt đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Florian Lechner trao cho Kaiserslautern một quả phát bóng lên.
Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Darmstadt đang tấn công nhưng cú sút của Isac Lidberg lại đi chệch khung thành.
Luca Marseiler là người kiến tạo cho bàn thắng.
Kaiserslautern thực hiện quả ném biên bên phần sân của Darmstadt.

G O O O A A A L - Fraser Hornby đã trúng đích!
Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Kaiserslautern
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)
Kaiserslautern (3-3-2-2): Julian Krahl (1), Jannis Heuer (24), Boris Tomiak (2), Almamy Toure (6), Frank Ronstadt (27), Luca Sirch (31), Florian Kleinhansl (3), Daisuke Yokota (41), Filip Kaloc (26), Daniel Hanslik (19), Marlon Ritter (7)


Thay người | |||
14’ | Tobias Kempe Luca Marseiler | 65’ | Daisuke Yokota Aaron Opoku |
46’ | Sergio Lopez Marco Thiede | 65’ | Luca Sirch Aremu Afeez |
81’ | Luca Marseiler Tobias Kempe | 81’ | Marlon Ritter Leon Robinson |
81’ | Kai Klefisch Merveille Papela | 81’ | Frank Ronstadt Jan Gyamerah |
81’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Fabian Heck | ||
Guille Bueno | Richmond Tachie | ||
Marco Thiede | Jannik Mause | ||
Tobias Kempe | Aaron Opoku | ||
Merveille Papela | Leon Robinson | ||
Klaus Gjasula | Aremu Afeez | ||
Luca Marseiler | Tobias Raschl | ||
Fynn Lakenmacher | Jan Gyamerah | ||
Erik Wekesser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại