Thứ Năm, 13/02/2025 Mới nhất
Grigoris Kastanos
40
Nikolas Panayiotou (Thay: Fanos Katelaris)
46
Jonny Evans
53
Marinos Tzionis (Thay: Loizos Loizou)
56
Liam Donnelly (Thay: Shea Charles)
63
Brodie Spencer (Thay: Paddy Lane)
63
Fotis Papoulis (Thay: Grigoris Kastanos)
66
Charalampos Kyriakou (Thay: Dimitris Christofi)
66
Alistair McCann (Thay: George Saville)
70
Shayne Lavery (Thay: Steven Davis)
77
Andronikos Kakoullis (Thay: Pieros Sotiriou)
77
Liam Donnelly
90+1'

Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Northern Ireland

số liệu thống kê
Đảo Síp
Đảo Síp
Northern Ireland
Northern Ireland
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Đảo Síp vs Northern Ireland

Tất cả (121)
90+4'

Enea Jorgji ra hiệu cho Síp một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+3'

Enea Jorgji ra hiệu cho Bắc Ireland thực hiện quả ném biên bên phần sân của Síp.

90+3'

Ném biên dành cho Bắc Ireland bên phần sân của họ.

90+2'

Enea Jorgji ra hiệu cho Síp một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+1' Liam Donnelly của Bắc Ireland đã bị phạt thẻ vàng bởi Enea Jorgji và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Liam Donnelly của Bắc Ireland đã bị phạt thẻ vàng bởi Enea Jorgji và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1' Jonny Evans của Bắc Ireland đã bị phạt thẻ vàng bởi Enea Jorgji và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jonny Evans của Bắc Ireland đã bị phạt thẻ vàng bởi Enea Jorgji và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Đá phạt cho Đảo Síp bên phần sân của Bắc Ireland.

90+1'

Tại AEK Arena, Đảo Síp bị phạt vì lỗi việt vị.

90'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

89'

Enea Jorgji thưởng cho Síp một quả phát bóng lên.

89'

Enea Jorgji thưởng cho Bắc Ireland một quả phát bóng lên.

87'

Bóng an toàn khi Đảo Síp được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

87'

Bắc Ireland được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Larnaca.

85'

Quả phát bóng lên cho Bắc Ireland tại AEK Arena.

84'

Cyprus được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

84'

Pavlos Correa đã trở lại trên đôi chân của mình một lần nữa.

83'

Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Đảo Síp.

83'

Bắc Ireland đang tiến về phía trước và Ali McCann thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.

83'

Pavlos Correa đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.

82'

Bắc Ireland có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Northern Ireland

Đảo Síp (3-4-3): Neophytos Michael (22), Pavlos Correa (16), Alexander Gogic (6), Fanos Katelaris (5), Ioannis Pittas (23), Grigoris Kastanos (20), Kostakis Artymatas (18), Nikolas Ioannou (4), Loizos Loizou (17), Pieros Sotiriou (10), Dimitris Christofi (9)

Northern Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Paddy McNair (17), Jonny Evans (5), Jonny Evans (5), Ciaron Brown (22), Niall McGinn (7), Shea Charles (20), Steven Davis (8), George Saville (6), Paddy Lane (3), Kyle Lafferty (10), Gavin Whyte (18)

Đảo Síp
Đảo Síp
3-4-3
22
Neophytos Michael
16
Pavlos Correa
6
Alexander Gogic
5
Fanos Katelaris
23
Ioannis Pittas
20
Grigoris Kastanos
18
Kostakis Artymatas
4
Nikolas Ioannou
17
Loizos Loizou
10
Pieros Sotiriou
9
Dimitris Christofi
18
Gavin Whyte
10
Kyle Lafferty
3
Paddy Lane
6
George Saville
8
Steven Davis
20
Shea Charles
7
Niall McGinn
22
Ciaron Brown
5
Jonny Evans
5
Jonny Evans
17
Paddy McNair
1
Bailey Peacock-Farrell
Northern Ireland
Northern Ireland
3-5-2
Thay người
46’
Fanos Katelaris
Nikolas Panagiotou
63’
Paddy Lane
Brodie Spencer
56’
Loizos Loizou
Marinos Tzionis
63’
Shea Charles
Liam Donnelly
66’
Dimitris Christofi
Chambos Kyriakou
70’
George Saville
Alistair McCann
66’
Grigoris Kastanos
Fotis Papoulis
77’
Steven Davis
Shayne Lavery
77’
Pieros Sotiriou
Andronikos Kakoullis
Cầu thủ dự bị
Ioakeim Toumpas
Luke Southwood
Andreas Christodoulou
Trevor Carson
Michalis Ioannou
Conor Bradley
Matija Spoljaric
Brodie Spencer
Minas Antoniou
Shayne Lavery
Chambos Kyriakou
Dion Charles
Andreas Avraam
Caolan Boyd-Munce
Nikolas Panagiotou
Alfie John McCalmont
Andronikos Kakoullis
Conor McMenamin
Fotis Papoulis
Alistair McCann
Kostas Laifis
Liam Donnelly
Marinos Tzionis
Charlie McCann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
05/06 - 2022
12/06 - 2022

Thành tích gần đây Đảo Síp

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Northern Ireland

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024
09/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X