![]() Kevin Walker (Kiến tạo: Daniel Bjoernkvist) 5 | |
![]() Noel Milleskog (Kiến tạo: Kevin Walker) 14 | |
![]() Stefan Wolf 45+1' | |
![]() Benjamin Hjertstrand (Thay: Axel Andresson) 46 | |
![]() Frank Arhin 52 | |
![]() Niclas Bergmark (Thay: Daniel Gustavsson) 58 | |
![]() Ahmed Awad (Thay: Suleman Zurmati) 64 | |
![]() Andreas Katsantonis (Thay: Fabio Dixon) 64 | |
![]() Bakhtiar Rahmani (Thay: Frank Arhin) 64 | |
![]() Alex Simovski 70 | |
![]() Ezequiel Montagna (Thay: Stefan Wolf) 80 | |
![]() Rassa Rahmani 82 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: Ahmed Yasin) 89 | |
![]() Fabio Sousa (Thay: Samuel Dahl) 89 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Arian Kabashi) 90 | |
![]() Victor Ekani 90+1' |
Thống kê trận đấu Dalkurd vs Orebro SK
số liệu thống kê

Dalkurd

Orebro SK
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dalkurd vs Orebro SK
Dalkurd (4-2-3-1): Jon Viscosi (1), Fabio Dixon (17), Umit Aras (4), Rassa Rahmani (16), Alex Simovski (3), Stefan Wolf (32), Suleman Zurmati (6), Frank Arhin (27), Lukas Lagerfeldt (24), Arash Motaraghebjafarpour (23), Arian Kabashi (7)
Orebro SK (4-2-3-1): William Eskelinen (20), Daniel Bjornkvist (2), Nasiru Moro (4), Axel Oskar Andresson (26), Samuel Dahl (30), Victor Ekani (29), Kevin Walker (8), Ahmed Yasin (7), David Seger (16), Daniel Gustavsson (90), Noel Milleskog (48)

Dalkurd
4-2-3-1
1
Jon Viscosi
17
Fabio Dixon
4
Umit Aras
16
Rassa Rahmani
3
Alex Simovski
32
Stefan Wolf
6
Suleman Zurmati
27
Frank Arhin
24
Lukas Lagerfeldt
23
Arash Motaraghebjafarpour
7
Arian Kabashi
48
Noel Milleskog
90
Daniel Gustavsson
16
David Seger
7
Ahmed Yasin
8
Kevin Walker
29
Victor Ekani
30
Samuel Dahl
26
Axel Oskar Andresson
4
Nasiru Moro
2
Daniel Bjornkvist
20
William Eskelinen

Orebro SK
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Frank Arhin Bakhtiar Rahmani | 46’ | Axel Andresson Benjamin Hjertstrand |
64’ | Suleman Zurmati Ahmed Awad | 58’ | Daniel Gustavsson Niclas Bergmark |
64’ | Fabio Dixon Andreas Katsantonis | 89’ | Ahmed Yasin Elias Barsoum |
80’ | Stefan Wolf Ezequiel Montagna | 89’ | Samuel Dahl Fabio De Sousa Silva |
90’ | Arian Kabashi Pashang Abdulla |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Elias Barsoum | ||
Pashang Abdulla | Benjamin Hjertstrand | ||
Bakhtiar Rahmani | Olatomi Olaniyan | ||
Ahmed Awad | Niclas Bergmark | ||
Andreas Katsantonis | Fabio De Sousa Silva | ||
Ezequiel Montagna | Buster Runheim | ||
Sigitas Olberkis | Malik Mokede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại