![]() Ousmane Diawara (Kiến tạo: Viktor Ekblom) 13 | |
![]() Philip Andersson 15 | |
![]() Ousmane Diawara 16 | |
![]() Andreas Katsantonis 44 | |
![]() Melker Heier (Thay: Ousmane Diawara) 52 | |
![]() Ahmed Awad (Thay: Stefan Wolf) 66 | |
![]() Haron Zubair (Thay: Ezequiel Montagna) 66 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Viktor Ekblom) 67 | |
![]() Edvin Dahlqvist (Thay: Jacob Blixt) 67 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Suleman Zurmati) 77 | |
![]() Rassa Rahmani (Thay: Frank Arhin) 77 | |
![]() Melker Jonsson (Thay: Adam Egnell) 81 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Arian Kabashi) 88 | |
![]() Haron Zubair 90+5' | |
![]() (Pen) Melker Heier 90+6' |
Thống kê trận đấu Dalkurd vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Dalkurd

Landskrona BoIS
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dalkurd vs Landskrona BoIS
Dalkurd (4-2-3-1): Bobby Allain (30), Fabio Dixon (17), Umit Aras (4), Sigitas Olberkis (25), Arash Motaraghebjafarpour (23), Stefan Wolf (32), Suleman Zurmati (6), Frank Arhin (27), Ezequiel Montagna (22), Arian Kabashi (7), Andreas Katsantonis (20)
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Jesper Strid (16), Erik Hedenquist (13), Philip Andersson (6), Jacob Blixt (25), Filip Ottosson (18), Johan Rapp (2), Adam Egnell (15), Camil Jebara (20), Viktor Ekblom (23), Ousmane Diawara (11)

Dalkurd
4-2-3-1
30
Bobby Allain
17
Fabio Dixon
4
Umit Aras
25
Sigitas Olberkis
23
Arash Motaraghebjafarpour
32
Stefan Wolf
6
Suleman Zurmati
27
Frank Arhin
22
Ezequiel Montagna
7
Arian Kabashi
20
Andreas Katsantonis
11
Ousmane Diawara
23
Viktor Ekblom
20
Camil Jebara
15
Adam Egnell
2
Johan Rapp
18
Filip Ottosson
25
Jacob Blixt
6
Philip Andersson
13
Erik Hedenquist
16
Jesper Strid
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Stefan Wolf Ahmed Awad | 52’ | Ousmane Diawara Melker Heier |
66’ | Ezequiel Montagna Haron Zubair | 67’ | Jacob Blixt Edvin Dahlqvist |
77’ | Frank Arhin Rassa Rahmani | 67’ | Viktor Ekblom Robin Dzabic |
77’ | Suleman Zurmati Lukas Lagerfeldt | 81’ | Adam Egnell Melker Jonsson |
88’ | Arian Kabashi Pashang Abdulla |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Awad | Svante Hildeman | ||
Rassa Rahmani | Albin Linner | ||
Pashang Abdulla | Edvin Dahlqvist | ||
Hady Saleh Karim | Robin Dzabic | ||
Jon Viscosi | Melker Heier | ||
Lukas Lagerfeldt | Melker Jonsson | ||
Haron Zubair | Emil Jonsson | ||
Allen Smajic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại