![]() Cesinha (Kiến tạo: Jin-Young Park) 29 | |
![]() Yong-Joon Heo 42 | |
![]() Yong-Joon Heo 42 | |
![]() Yong-Joon Heo 42 | |
![]() Tae-Ha Park 44 | |
![]() Kyohei Yoshino 45+3' | |
![]() Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Yun-Sang Hong) 45+6' | |
![]() Dong-Jin Kim (Thay: Kwang-Hoon Shin) 46 | |
![]() Jeong-Won Eo (Thay: Chan-Hee Han) 46 | |
![]() Young-Woon Choi (Thay: Seung-Hoon Oh) 46 | |
![]() Dong-Jin Kim (Thay: Chan-Hee Han) 46 | |
![]() Jeong-Won Eo (Thay: Kwang-Hoon Shin) 46 | |
![]() Yun-Sang Hong (Kiến tạo: Jeong-Won Eo) 55 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Jae-Hee Jung) 61 | |
![]() Edgar (Kiến tạo: Yong-Hui Park) 62 | |
![]() Jae-Hyun Go (Thay: Yong-Hui Park) 63 | |
![]() Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Oberdan) 68 | |
![]() Sung-Dong Baek (Thay: Yun-Sang Hong) 69 | |
![]() Seong-Won Jang (Thay: Jin-Young Park) 70 | |
![]() Jae-Sang Jeong (Thay: Se-Jin Park) 81 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Ho-Jae Lee) 83 | |
![]() Cesinha 87 | |
![]() Cesinha 87 | |
![]() Jin-Hyuk Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Daegu FC

Pohang Steelers
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 3
12 Ném biên 10
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Pohang Steelers
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Edgar (9), Park Yong-hui (30), Cesinha (11)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Jeong Jae-Hee (27), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Heo Yong-jun (14), Lee Ho-Jae (33)

Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
7
Kim Jin-hyeok
40
Jin-Young Park
6
Myeong-Seok Ko
2
Hwang Jae-won
14
Se-Jin Park
5
Kyohei Yoshino
33
Hong Chul
9
Edgar
30
Park Yong-hui
11 2
Cesinha
33
Lee Ho-Jae
14
Heo Yong-jun
37
Yun-Sang Hong
8
Oberdan
16
Chan-Hee Han
27
Jeong Jae-Hee
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Seung-Hoon Oh Choi Yeong-eun | 46’ | Kwang-Hoon Shin Eo Jeong-won |
63’ | Yong-Hui Park Jae-Hyun Go | 46’ | Chan-Hee Han Dong-Jin Kim |
70’ | Jin-Young Park Jang Seong-won | 61’ | Jae-Hee Jung Kim In-sung |
81’ | Se-Jin Park Jae-Sang Jeong | 69’ | Yun-Sang Hong Sung-Dong Baek |
83’ | Ho-Jae Lee Jorge Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeon Yong-jun | Sung-Dong Baek | ||
Choi Yeong-eun | Kim In-sung | ||
Ahn Chang-min | Jorge Teixeira | ||
Lee Won-woo | Yun Pyeong-guk | ||
Jang Seong-won | Jo Seong-jun | ||
Lee Yong-rae | Eo Jeong-won | ||
Choi Min Ki | Sang-Ki Min | ||
Jae-Hyun Go | Dong-Jin Kim | ||
Jae-Sang Jeong | Yoon Min-Ho |
Nhận định Daegu FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại