Tại Daegu, Edgar Silva (Daegu) đánh đầu vào bóng nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
![]() Jae-Seok Oh 5 | |
![]() Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Kyu-Hyun Park) 7 | |
![]() Geon-Joo Choi (Kiến tạo: Anton Krivotsyuk) 10 | |
![]() Victor Bobsin 20 | |
![]() Kyu-Hyun Park 45 | |
![]() Jong-Mu Han (Thay: Jae-Hyun Go) 46 | |
![]() Dae-Hoon Park (Thay: Tae-Young Kwon) 46 | |
![]() Jae-Hee Jung (Thay: Do-Young Yoon) 46 | |
![]() Cesinha 49 | |
![]() Jun-Beom Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 66 | |
![]() Kyu-Hyun Park 68 | |
![]() Chan-Dong Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 70 | |
![]() Edgar (Thay: Jae-Sang Jeong) 70 | |
![]() Bruno Lamas (Kiến tạo: Chan-Dong Lee) 71 | |
![]() Jong-Eun Lim (Thay: Geon-Joo Choi) 73 | |
![]() Jae-Hyun Park (Thay: Seong-Won Jang) 82 | |
![]() Hyun-Woo Kim (Thay: Jae-Seok Oh) 88 | |
![]() Anton Krivotsyuk 90 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Daejeon Citizen


Diễn biến Daegu FC vs Daejeon Citizen
Dae-hun Park của Daegu tiến về phía khung thành tại DGB Daegu Bank Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Daegu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daejeon Citizen không?
Go Hyeong-jin ra hiệu cho Daegu được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Daejeon Citizen được hưởng quả phát bóng lên.
Cesinha của Daegu có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Daegu, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Daegu.
Daegu được hưởng phạt góc.
Phát bóng lên cho Daejeon Citizen tại DGB Daegu Bank Park.
Edgar Silva của Daegu có cú sút nhưng không trúng đích.
Daegu được Go Hyeong-jin cho hưởng phạt góc.
Bruno Lamas của Daegu sút trúng đích nhưng không thành công.

Anton Krivotsyuk (Daejeon Citizen) đã nhận thẻ vàng từ Go Hyeong-jin.
Go Hyeong-jin ra hiệu cho Daegu được hưởng đá phạt ngay ngoài khu vực của Daejeon Citizen.
Sun Hong Hwang thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại DGB Daegu Bank Park với Kim Hyunwoo thay thế Oh Jae-suk.
Daegu có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà.
Tại Daegu, Daejeon Citizen tiến lên phía trước qua Kim Jun-beom. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Ném biên cho Daegu.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Daejeon Citizen
Daegu FC (4-3-3): Oh Seung-hoon (21), Hwang Jae-won (2), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Jang Sung-won (22), Cesinha (11), Kyohei Yoshino (5), Bruno Lamas (10), Jae-Hyun Go (17), Jeong Jae-sang (18), Tae-Young Kwon (13)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (6), Victor Bobsin (8), Masatoshi Ishida (7), Kyu-hyun Park (2), Do-Young Yoon (77), Joo Min-Kyu (10), Geon-Joo Choi (17)


Thay người | |||
46’ | Jae-Hyun Go Han Jong-mu | 46’ | Do-Young Yoon Jeong Jae-Hee |
46’ | Tae-Young Kwon Dae-hun Park | 66’ | Masatoshi Ishida Kim Jun-beom |
70’ | Jae-Sang Jeong Edgar | 73’ | Geon-Joo Choi Lim Jong Eun |
70’ | Kyohei Yoshino Chan-Dong Lee | 88’ | Jae-Seok Oh Hyun-Woo Kim |
82’ | Seong-Won Jang Park Jae-hyun |
Cầu thủ dự bị | |||
Han Tae-hui | Lee Jun-seo | ||
Jeong Woo-jae | Lim Jong Eun | ||
Lee Won-woo | Hyun-Woo Kim | ||
Park Jae-hyun | Hyeon-Ug Kim | ||
Lee Yong-rae | Jun-Gyu Lee | ||
Han Jong-mu | Kim In-gyun | ||
Dae-hun Park | Jeong Jae-Hee | ||
Edgar | Kim Jun-beom | ||
Chan-Dong Lee | Vladislavs Gutkovskis |
Nhận định Daegu FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại