![]() Sebastian Nebyla (Kiến tạo: Yhoan Andzouana) 23 | |
![]() Marek Zsigmund 45 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Tomas Bobcek) 46 | |
![]() Alexander Mojzis 63 | |
![]() Matus Maly (Thay: Filip Lichy) 65 | |
![]() Sebastian Nebyla 67 | |
![]() Rego Szantho (Thay: Cesar Blackman) 72 | |
![]() Mario Mrva (Thay: Stefan Gerec) 73 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Adam Morong) 73 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Zsolt Kalmar) 73 | |
![]() Enis Fazlagic (Thay: Zeljko Gavric) 85 | |
![]() Ammar Ramadan (Thay: Sebastian Nebyla) 85 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Matej Madlenak) 89 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic (Thay: Nikola Krstovic) 90 | |
![]() Dominik Kruzliak 90+2' |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Ruzomberok
số liệu thống kê

DAC 1904 Dunajska Streda

Ruzomberok
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Ruzomberok
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Samuel Petras (99), Mateus Brunetti (16), Alex Pinto (78), Dominik Kruzliak (24), Cesar Blackman (28), Milan Dimun (8), Zsolt Kalmar (13), Yhoan Andzouana (17), Sebastian Nebyla (77), Nikola Krstovic (45), Zelijko Gavric (80)
Ruzomberok (4-4-2): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Alexander Mojzis (2), Jan Maslo (3), Matej Madlenak (13), Adam Morong (63), Martin Chrien (30), Filip Lichy (6), Marek Zsigmund (24), Tomas Bobcek (14), Stefan Gerec (15)

DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
99
Samuel Petras
16
Mateus Brunetti
78
Alex Pinto
24
Dominik Kruzliak
28
Cesar Blackman
8
Milan Dimun
13
Zsolt Kalmar
17
Yhoan Andzouana
77
Sebastian Nebyla
45
Nikola Krstovic
80
Zelijko Gavric
15
Stefan Gerec
14
Tomas Bobcek
24
Marek Zsigmund
6
Filip Lichy
30
Martin Chrien
63
Adam Morong
13
Matej Madlenak
3
Jan Maslo
2
Alexander Mojzis
19
Lukas Fabis
35
Ivan Krajcirik

Ruzomberok
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Cesar Blackman Rego Szantho | 46’ | Tomas Bobcek Marko Kelemen |
73’ | Zsolt Kalmar Dominik Veselovsky | 65’ | Filip Lichy Matus Maly |
85’ | Sebastian Nebyla Ammar Ramadan | 73’ | Adam Morong Oliver Luteran |
85’ | Zeljko Gavric Enis Fazlagic | 73’ | Stefan Gerec Mario Mrva |
90’ | Nikola Krstovic Ahmet Muhamedbegovic | 89’ | Matej Madlenak Adam Tucny |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Ramadan | Matus Maly | ||
Ahmet Muhamedbegovic | Jakub Luka | ||
Eric Davis | Alexander Selecky | ||
Enis Fazlagic | Marko Kelemen | ||
Daniel Veszelinov | Adam Tucny | ||
Dominik Veselovsky | Adrian Macejko | ||
Rego Szantho | Oliver Luteran | ||
Lukas Leginus | Tomas Fruhwald | ||
Damian Kachut | Mario Mrva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại